Bản dịch của từ Lack of knowledge trong tiếng Việt
Lack of knowledge

Lack of knowledge (Phrase)
Sự thiếu hiểu biết hoặc thiếu thông tin.
Ignorance or a lack of information.
The lack of knowledge about mental health can lead to stigma.
Sự thiếu hiểu biết về sức khỏe tâm thần có thể dẫn đến định kiến.
Addressing the lack of knowledge on climate change is crucial.
Việc giải quyết sự thiếu hiểu biết về biến đổi khí hậu rất quan trọng.
The lack of knowledge about proper nutrition affects public health.
Sự thiếu hiểu biết về dinh dưỡng đúng đắn ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.
Khái niệm "lack of knowledge" đề cập đến tình trạng thiếu hụt thông tin hoặc hiểu biết trong một lĩnh vực nhất định. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giáo dục đến khoa học xã hội. Trong tiếng Anh, "lack of knowledge" có cùng hình thức viết và phát âm ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng đôi khi có thể xuất hiện sự khác biệt nhỏ trong cách dùng từ và ngữ điệu trong giao tiếp. Sự thiếu hụt kiến thức có thể dẫn đến các quyết định sai lầm hoặc ngăn cản sự phát triển tư duy phê phán.
Thuật ngữ "lack of knowledge" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "lack" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lacian", nghĩa là "thiếu" và "knowledge" đến từ tiếng Anh cổ "cnāwledge", kết hợp giữa từ "cnāwan" nghĩa là "biết" và hậu tố "-ledge" biểu thị hành động hoặc kết quả. Khái niệm này phản ánh một trạng thái thiếu hụt thông tin hoặc hiểu biết, điều này có thể dẫn đến quyết định sai lầm hoặc thiếu năng lực trong các lĩnh vực khác nhau trong đời sống.
Cụm từ "lack of knowledge" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong các bài viết luận văn hoặc báo cáo nghiên cứu liên quan đến giáo dục, phát triển cá nhân và các lĩnh vực chuyên môn. Trong IELTS, cụm từ này có tần suất xuất hiện cao trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về vấn đề thiếu hụt thông tin hoặc hiểu biết trong các bối cảnh xã hội, kinh tế và văn hóa. Ngoài ra, cụm từ này còn được dùng để mô tả hiện tượng thiếu kiến thức trong các lĩnh vực chuyên môn hoặc kỹ năng nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

