Bản dịch của từ Lack of respect trong tiếng Việt
Lack of respect
Lack of respect (Noun)
Many young people show a lack of respect for their elders.
Nhiều người trẻ thể hiện sự thiếu tôn trọng với người lớn tuổi.
There is no lack of respect among friends in our community.
Không có sự thiếu tôn trọng nào giữa bạn bè trong cộng đồng của chúng tôi.
Is there a lack of respect for teachers in today's society?
Có phải có sự thiếu tôn trọng đối với giáo viên trong xã hội ngày nay không?
"Thiếu tôn trọng" đề cập đến hành vi hoặc thái độ không thể hiện sự kính trọng đối với người khác, có thể biểu hiện qua lời nói, hành động hoặc thái độ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội và môi trường làm việc, nơi sự tôn trọng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì mối quan hệ tích cực và hiệu quả. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, nhưng cách sử dụng cụ thể có thể thay đổi tùy theo văn hóa và bối cảnh xã hội.
Thuật ngữ "lack of respect" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "despectus", bắt nguồn từ động từ "despicere", có nghĩa là "nhìn xuống". Nguyên thủy, từ này thể hiện một cảm giác xem thường hay không đánh giá cao giá trị của một người hoặc vật. Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để chỉ sự thiếu tôn trọng trong các mối quan hệ xã hội. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa thái độ và hành vi, dẫn đến những hiểu biết hiện đại về hành vi cư xử và đạo đức xã hội.
Cụm từ "lack of respect" thường được sử dụng trong các phần của bài thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Speaking và Writing, với tần suất vừa phải. Nó thường xuất hiện trong những tình huống liên quan đến xã hội, giáo dục và giao tiếp giữa người với người, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về hành vi xã hội hoặc xung đột. Trong các văn bản học thuật, cụm từ này có thể được dùng để chỉ sự thiếu hụt trong mối quan hệ hoặc như một phần của phân tích về các vấn đề tâm lý và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp