Bản dịch của từ Lactic trong tiếng Việt
Lactic

Lactic (Adjective)
Lactic acid is found in yogurt, which is very popular in Vietnam.
Axit lactic có trong sữa chua, rất phổ biến ở Việt Nam.
Many people do not know lactic products are beneficial for health.
Nhiều người không biết sản phẩm lactic có lợi cho sức khỏe.
Are lactic foods important in traditional Vietnamese diets for nutrition?
Các thực phẩm lactic có quan trọng trong chế độ ăn truyền thống Việt Nam không?
Lactic là một tính từ được sử dụng để chỉ các chất liên quan đến axit lactic, một loại axit hữu cơ có mặt trong cơ thể người, đặc biệt trong quá trình chuyển hóa glucose. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học và y học để mô tả các quá trình sinh lý như lactic acidosis. Ở cả Anh và Mỹ, "lactic" có cùng cách viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "lactic" xuất phát từ tiếng Latin "lactis", có nghĩa là "sữa". Trong thế kỷ 18, từ này được sử dụng để chỉ axit lactic, một chất được phát hiện trong sữa chua và quá trình lên men lacto. Axit lactic được hình thành từ sự phân giải glucose trong điều kiện kỵ khí, liên quan đến các hoạt động thể chất. Ngày nay, "lactic" thường liên quan đến sinh lý học thể thao và dinh dưỡng, khi đề cập đến sự tích tụ của axit lactic trong cơ bắp trong quá trình tập luyện.
Từ "lactic" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến khoa học sinh học và dinh dưỡng. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường liên quan đến quá trình chuyển hóa và các sản phẩm của cơ thể, như axit lactic trong thể thao. Trong phần Viết và Nói, từ này được sử dụng khi thảo luận về dinh dưỡng thể thao hoặc các nghiên cứu về sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, "lactic" thường đi kèm với cụm từ như "lactic acid", được nghiên cứu trong các lĩnh vực y học và sinh học.