Bản dịch của từ Lactic trong tiếng Việt

Lactic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lactic (Adjective)

lˈæktɪk
lˈæktɪk
01

Liên quan đến hoặc thu được từ sữa.

Relating to or obtained from milk.

Ví dụ

Lactic acid is found in yogurt, which is very popular in Vietnam.

Axit lactic có trong sữa chua, rất phổ biến ở Việt Nam.

Many people do not know lactic products are beneficial for health.

Nhiều người không biết sản phẩm lactic có lợi cho sức khỏe.

Are lactic foods important in traditional Vietnamese diets for nutrition?

Các thực phẩm lactic có quan trọng trong chế độ ăn truyền thống Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lactic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lactic

Không có idiom phù hợp