Bản dịch của từ Lactoprotein trong tiếng Việt
Lactoprotein
Lactoprotein (Noun)
Lactoprotein is essential for many social events involving dairy products.
Lactoprotein rất cần thiết cho nhiều sự kiện xã hội liên quan đến sản phẩm sữa.
Many people do not understand the benefits of lactoprotein in diets.
Nhiều người không hiểu lợi ích của lactoprotein trong chế độ ăn uống.
Is lactoprotein included in the menu for the community potluck?
Lactoprotein có được bao gồm trong thực đơn cho bữa tiệc cộng đồng không?
Lactoprotein (protein sữa) là một loại protein được tìm thấy trong sữa và các sản phẩm từ sữa, bao gồm hai loại chính: casein và whey. Casein chiếm khoảng 80% protein trong sữa bò, trong khi whey chiếm khoảng 20%. Lactoprotein là nguồn cung cấp axit amin thiết yếu và có tính chất dinh dưỡng cao, thường được sử dụng trong dinh dưỡng thể thao và thực phẩm bổ sung. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ.
Từ "lactoprotein" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "lacto-" xuất phát từ "lac", nghĩa là "sữa", và "protein" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "proteios", có nghĩa là "chính" hoặc "đầu tiên". Lactoprotein được sử dụng để chỉ các loại protein có trong sữa, như whey và casein. Với sự phát triển của ngành dinh dưỡng, thuật ngữ này ngày càng phổ biến trong việc nghiên cứu giá trị dinh dưỡng và ứng dụng trong chế độ ăn uống của người tiêu dùng.
Lactoprotein, một loại protein có nguồn gốc từ sữa, không thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: nghe, nói, đọc và viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực dinh dưỡng, y học thể thao và nghiên cứu về thực phẩm. Nó thường được đề cập trong các tình huống liên quan đến chế độ ăn kiêng, sự phát triển cơ bắp và các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng.