Bản dịch của từ Lactoprotein trong tiếng Việt

Lactoprotein

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lactoprotein (Noun)

01

Thành phần protein của sữa.

The protein component of milk.

Ví dụ

Lactoprotein is essential for many social events involving dairy products.

Lactoprotein rất cần thiết cho nhiều sự kiện xã hội liên quan đến sản phẩm sữa.

Many people do not understand the benefits of lactoprotein in diets.

Nhiều người không hiểu lợi ích của lactoprotein trong chế độ ăn uống.

Is lactoprotein included in the menu for the community potluck?

Lactoprotein có được bao gồm trong thực đơn cho bữa tiệc cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lactoprotein cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lactoprotein

Không có idiom phù hợp