Bản dịch của từ Lady in waiting trong tiếng Việt

Lady in waiting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lady in waiting (Noun)

lˈeɪdi ɨn wˈeɪtɨŋ
lˈeɪdi ɨn wˈeɪtɨŋ
01

Một người phụ nữ phục vụ nữ hoàng hoặc công chúa.

A woman who attends a queen or princess.

Ví dụ

The lady in waiting assisted Queen Elizabeth during the royal ceremony.

Người hầu nữ đã hỗ trợ Nữ hoàng Elizabeth trong buổi lễ.

A lady in waiting does not serve the king directly.

Người hầu nữ không phục vụ trực tiếp cho nhà vua.

Is the lady in waiting present at the social event tonight?

Người hầu nữ có mặt tại sự kiện xã hội tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lady in waiting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lady in waiting

Không có idiom phù hợp