Bản dịch của từ Lady in waiting trong tiếng Việt
Lady in waiting

Lady in waiting (Noun)
The lady in waiting assisted Queen Elizabeth during the royal ceremony.
Người hầu nữ đã hỗ trợ Nữ hoàng Elizabeth trong buổi lễ.
A lady in waiting does not serve the king directly.
Người hầu nữ không phục vụ trực tiếp cho nhà vua.
Is the lady in waiting present at the social event tonight?
Người hầu nữ có mặt tại sự kiện xã hội tối nay không?
"Lady in waiting" là thuật ngữ chỉ tới một phụ nữ được bổ nhiệm phục vụ như một người hầu hoặc cố vấn cho nữ hoàng hoặc nữ quý tộc. Vai trò này thường gắn liền với sự chuẩn bị và hỗ trợ trong các sự kiện quan trọng. Về mặt ngôn ngữ, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa, với sự nhấn mạnh vào tính trang trọng trong xã hội hoàng gia.
Cụm từ "lady in waiting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "dama" (người phụ nữ) và "in waiting" (đang chờ). Khái niệm này xuất hiện từ thời Trung cổ khi các vị vua và hoàng hậu cần có những phụ nữ để chăm sóc và hỗ trợ trong sinh hoạt hàng ngày. Ngày nay, "lady in waiting" được hiểu là người phụ tá thân cận của nữ hoàng hoặc các nhân vật cấp cao khác trong hoàng gia, vẫn giữ nguyên ý nghĩa về sự phục vụ và sự thân thiết.
Thuật ngữ "lady in waiting" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các ngữ cảnh về văn hóa, lịch sử hoặc xã hội cao. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong bài đọc về các nhân vật hoàng tộc hoặc các tình huống lịch sử. Trong Writing và Speaking, người thí sinh có thể sử dụng khi bàn luận về các vai trò trong triều đình hoặc sự phục vụ trong các bối cảnh trang trọng. Thêm vào đó, từ này thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học và phim ảnh miêu tả cuộc sống của giới quý tộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp