Bản dịch của từ Ladylove trong tiếng Việt

Ladylove

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ladylove (Noun)

lˈeɪdilʌv
lˈeɪdilʌv
01

Một người phụ nữ được một người đàn ông yêu.

A woman who is loved by a man.

Ví dụ

John called Mary his ladylove at the party last night.

John gọi Mary là người yêu của anh ấy tại bữa tiệc tối qua.

Tom isn't ready to introduce his ladylove to his parents yet.

Tom chưa sẵn sàng giới thiệu người yêu của mình với bố mẹ.

Is Sarah your ladylove or just a friend?

Sarah có phải là người yêu của bạn hay chỉ là bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ladylove/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ladylove

Không có idiom phù hợp