Bản dịch của từ Ladylove trong tiếng Việt
Ladylove

Ladylove (Noun)
John called Mary his ladylove at the party last night.
John gọi Mary là người yêu của anh ấy tại bữa tiệc tối qua.
Tom isn't ready to introduce his ladylove to his parents yet.
Tom chưa sẵn sàng giới thiệu người yêu của mình với bố mẹ.
Is Sarah your ladylove or just a friend?
Sarah có phải là người yêu của bạn hay chỉ là bạn?
Họ từ
"Ladylove" là một từ thường được dùng để chỉ người nữ mà ai đó đang yêu thương hoặc trân trọng, thường mang tính chất lãng mạn. Trong tiếng Anh, "ladylove" là một từ hợp nhất, trong đó "lady" (quý cô) thể hiện sự trang nhã và "love" (tình yêu) diễn tả cảm xúc mạnh mẽ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh cổ điển hoặc thơ ca, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Ở British English và American English, nghĩa và cách sử dụng thường không khác biệt đáng kể, nhưng "ladylove" ít được sử dụng trong giao tiếp hiện đại.
Từ "ladylove" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp hai thành phần: "lady" và "love". "Lady" có nguồn gốc từ từ tiếng Anglo-Saxon "hlæfdige", nghĩa là "nữ chủ nhân", trong khi "love" bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "lubō". Từ thế kỷ 16, "ladylove" đã được sử dụng để chỉ người phụ nữ mà ai đó có tình cảm, hàm ý sự trân trọng và yêu thương. Ý nghĩa này phản ánh nét văn hóa lãng mạn của thời kỳ, kết nối với ý niệm về tình yêu giữa các cặp đôi.
Từ "ladylove" rất ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này chủ yếu không xuất hiện, trong khi ở phần Nói và Viết, nó có thể được đề cập trong bối cảnh tình cảm hoặc sáng tác nghệ thuật, nhưng vẫn không phổ biến. Ngoài ra, "ladylove" thường được sử dụng trong văn học cổ điển nhằm chỉ người phụ nữ yêu quý, thường mang sắc thái lãng mạn hoặc tôn kính, nhưng ít gặp trong giao tiếp hàng ngày hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp