Bản dịch của từ Laicized trong tiếng Việt
Laicized

Laicized (Verb)
The school laicized its curriculum to include more secular topics.
Trường học đã thế tục hóa chương trình học để bao gồm nhiều chủ đề thế tục hơn.
They did not laicize the program, keeping religious elements intact.
Họ đã không thế tục hóa chương trình, giữ nguyên các yếu tố tôn giáo.
Did the government laicize the public schools in 2022?
Chính phủ có thế tục hóa các trường công lập vào năm 2022 không?
Dạng động từ của Laicized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Laicize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Laicized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Laicized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Laicizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Laicizing |
Họ từ
Từ "laicized" là hình thức quá khứ của động từ "laicize", có nghĩa là chuyển đổi một tổ chức, một danh sách hay hoạt động từ trạng thái tôn giáo sang trạng thái thế tục, không còn chịu sự kiểm soát của tôn giáo. Trong văn phạm tiếng Anh, "laicized" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "laicized" có thể phổ biến hơn trong các văn bản pháp lý hoặc học thuật liên quan đến tôn giáo và xã hội.
Từ "laicized" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "laicus", có nghĩa là "thuộc về người dân", từ "laicos" trong tiếng Hy Lạp, ám chỉ những người không thuộc hàng giáo sĩ. Thuật ngữ này được hình thành trong bối cảnh tôn giáo để chỉ việc giải phóng hoặc loại bỏ các yếu tố tôn giáo khỏi một tổ chức, công việc hay ngữ cảnh nào đó. Sự biến đổi này phản ánh xu hướng xã hội hiện đại hướng tới sự tách biệt giữa tôn giáo và các khía cạnh khác của đời sống.
Từ "laicized" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bởi vì nó thường không được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc trong các chủ đề phổ biến trong kỳ thi này. Trong các tình huống khác, "laicized" thường được dùng trong lĩnh vực tôn giáo hoặc xã hội khi bàn về xu hướng tách rời tổ chức tôn giáo khỏi ảnh hưởng chính trị hoặc xã hội. Điều này có thể liên quan đến sự thay đổi trong vai trò của tôn giáo trong các nền văn hóa hiện đại.