Bản dịch của từ Laicized trong tiếng Việt
Laicized
Laicized (Verb)
The school laicized its curriculum to include more secular topics.
Trường học đã thế tục hóa chương trình học để bao gồm nhiều chủ đề thế tục hơn.
They did not laicize the program, keeping religious elements intact.
Họ đã không thế tục hóa chương trình, giữ nguyên các yếu tố tôn giáo.
Did the government laicize the public schools in 2022?
Chính phủ có thế tục hóa các trường công lập vào năm 2022 không?
Dạng động từ của Laicized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Laicize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Laicized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Laicized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Laicizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Laicizing |