Bản dịch của từ Laicized trong tiếng Việt

Laicized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laicized (Verb)

lˈeɪsˌaɪdz
lˈeɪsˌaɪdz
01

Chuyển đổi thành một giáo dân.

To convert into a layman.

Ví dụ

The school laicized its curriculum to include more secular topics.

Trường học đã thế tục hóa chương trình học để bao gồm nhiều chủ đề thế tục hơn.

They did not laicize the program, keeping religious elements intact.

Họ đã không thế tục hóa chương trình, giữ nguyên các yếu tố tôn giáo.

Did the government laicize the public schools in 2022?

Chính phủ có thế tục hóa các trường công lập vào năm 2022 không?

Dạng động từ của Laicized (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Laicize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Laicized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Laicized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Laicizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Laicizing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Laicized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laicized

Không có idiom phù hợp