Bản dịch của từ Layman trong tiếng Việt

Layman

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Layman (Noun)

lˈeɪmn
lˈeɪmn
01

Một người không phải là thành viên của giáo sĩ.

A person who is not a member of the clergy

Ví dụ

A layman can understand basic social issues without expert knowledge.

Một người bình thường có thể hiểu các vấn đề xã hội cơ bản.

Many laymen do not follow complex social theories in discussions.

Nhiều người bình thường không theo các lý thuyết xã hội phức tạp trong thảo luận.

Can a layman explain the impact of social media on society?

Liệu một người bình thường có thể giải thích tác động của mạng xã hội đến xã hội không?

02

Một người không có kiến thức chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể.

A person who does not have specialized knowledge in a particular field

Ví dụ

A layman might struggle to understand complex social theories.

Một người không chuyên có thể gặp khó khăn trong việc hiểu lý thuyết xã hội phức tạp.

The layman did not grasp the details of the social issue.

Người không chuyên không nắm bắt được chi tiết của vấn đề xã hội.

Can a layman explain the impact of poverty on society?

Liệu một người không chuyên có thể giải thích tác động của nghèo đói đến xã hội không?

03

Một người không có chuyên môn hoặc không phải là chuyên gia.

A person of a nonprofessional or nonexpert status

Ví dụ

A layman cannot understand complex social theories easily.

Một người không chuyên không thể hiểu lý thuyết xã hội phức tạp dễ dàng.

Many laymen struggle with social science concepts in university.

Nhiều người không chuyên gặp khó khăn với khái niệm khoa học xã hội ở đại học.

Can a layman explain social issues effectively in a debate?

Liệu một người không chuyên có thể giải thích vấn đề xã hội hiệu quả trong một cuộc tranh luận không?

Layman (Adjective)

01

Đơn giản hoặc dễ hiểu đối với công chúng nói chung.

Simple or easy to understand for the general public

Ví dụ

The layman’s guide simplifies complex social issues for everyone to understand.

Hướng dẫn cho người không chuyên đơn giản hóa các vấn đề xã hội phức tạp.

This report is not layman-friendly; it uses too much technical jargon.

Báo cáo này không thân thiện với người không chuyên; nó sử dụng quá nhiều thuật ngữ kỹ thuật.

Is this social study accessible to a layman without a background?

Nghiên cứu xã hội này có dễ tiếp cận với người không chuyên không?

02

Không chuyên nghiệp hoặc kỹ thuật; cơ bản.

Not professional or technical basic

Ví dụ

The layman often struggles to understand complex social theories.

Người không chuyên thường gặp khó khăn trong việc hiểu các lý thuyết xã hội phức tạp.

A layman cannot easily grasp the details of social policies.

Một người không chuyên không thể dễ dàng nắm bắt các chi tiết của chính sách xã hội.

Is the layman included in discussions about social justice?

Người không chuyên có được tham gia vào các cuộc thảo luận về công bằng xã hội không?

03

Liên quan đến hoặc biểu thị cho người bình thường hoặc người không bình thường.

Relating to or denoting the layman or laypeople

Ví dụ

The layman often struggles to understand complex social issues.

Người bình thường thường gặp khó khăn trong việc hiểu các vấn đề xã hội phức tạp.

The layman does not know the details of social policies.

Người bình thường không biết các chi tiết về chính sách xã hội.

Can a layman explain the effects of poverty on society?

Liệu một người bình thường có thể giải thích tác động của nghèo đói đến xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Layman cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Layman

Không có idiom phù hợp