Bản dịch của từ Layman trong tiếng Việt
Layman
Layman (Noun)
A layman can understand basic social issues without expert knowledge.
Một người bình thường có thể hiểu các vấn đề xã hội cơ bản.
Many laymen do not follow complex social theories in discussions.
Nhiều người bình thường không theo các lý thuyết xã hội phức tạp trong thảo luận.
Can a layman explain the impact of social media on society?
Liệu một người bình thường có thể giải thích tác động của mạng xã hội đến xã hội không?
Một người không có kiến thức chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể.
A person who does not have specialized knowledge in a particular field
A layman might struggle to understand complex social theories.
Một người không chuyên có thể gặp khó khăn trong việc hiểu lý thuyết xã hội phức tạp.
The layman did not grasp the details of the social issue.
Người không chuyên không nắm bắt được chi tiết của vấn đề xã hội.
Can a layman explain the impact of poverty on society?
Liệu một người không chuyên có thể giải thích tác động của nghèo đói đến xã hội không?
Một người không có chuyên môn hoặc không phải là chuyên gia.
A person of a nonprofessional or nonexpert status
A layman cannot understand complex social theories easily.
Một người không chuyên không thể hiểu lý thuyết xã hội phức tạp dễ dàng.
Many laymen struggle with social science concepts in university.
Nhiều người không chuyên gặp khó khăn với khái niệm khoa học xã hội ở đại học.
Can a layman explain social issues effectively in a debate?
Liệu một người không chuyên có thể giải thích vấn đề xã hội hiệu quả trong một cuộc tranh luận không?
Layman (Adjective)
Đơn giản hoặc dễ hiểu đối với công chúng nói chung.
Simple or easy to understand for the general public
The layman’s guide simplifies complex social issues for everyone to understand.
Hướng dẫn cho người không chuyên đơn giản hóa các vấn đề xã hội phức tạp.
This report is not layman-friendly; it uses too much technical jargon.
Báo cáo này không thân thiện với người không chuyên; nó sử dụng quá nhiều thuật ngữ kỹ thuật.
Is this social study accessible to a layman without a background?
Nghiên cứu xã hội này có dễ tiếp cận với người không chuyên không?
Không chuyên nghiệp hoặc kỹ thuật; cơ bản.
Not professional or technical basic
The layman often struggles to understand complex social theories.
Người không chuyên thường gặp khó khăn trong việc hiểu các lý thuyết xã hội phức tạp.
A layman cannot easily grasp the details of social policies.
Một người không chuyên không thể dễ dàng nắm bắt các chi tiết của chính sách xã hội.
Is the layman included in discussions about social justice?
Người không chuyên có được tham gia vào các cuộc thảo luận về công bằng xã hội không?
The layman often struggles to understand complex social issues.
Người bình thường thường gặp khó khăn trong việc hiểu các vấn đề xã hội phức tạp.
The layman does not know the details of social policies.
Người bình thường không biết các chi tiết về chính sách xã hội.
Can a layman explain the effects of poverty on society?
Liệu một người bình thường có thể giải thích tác động của nghèo đói đến xã hội không?
Họ từ
Từ "layman" trong tiếng Anh chỉ người không có chuyên môn hoặc kiến thức đặc biệt về một lĩnh vực nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc khoa học. Phiên bản Anh-Brit (layman) và Anh-Mỹ (layman) không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết, phát âm, hay ý nghĩa, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "layperson" thường được sử dụng để diễn đạt trung tính và bao quát hơn. Từ này phản ánh sự phân biệt giữa người có chuyên môn và người bình thường, nhấn mạnh vào tính không chuyên môn.
Từ "layman" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "laicus", có nghĩa là "không phải là người trong giáo hội", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "laikos", mang nghĩa tương tự. Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ những người không có kiến thức chuyên môn trong lĩnh vực tôn giáo. Qua thời gian, "layman" đã mở rộng ý nghĩa, chỉ những người không có chuyên môn trong bất kỳ lĩnh vực nào, phản ánh sự phân biệt giữa chuyên gia và công chúng.
Từ "layman" thường xuất hiện trong các bài viết và hội thoại về chuyên môn, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học, y tế và kỹ thuật, nhằm chỉ những người không có kiến thức chuyên sâu về một lĩnh vực cụ thể. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này có thể không cao ở phần Nghe và Nói, nhưng thường gặp ở phần Đọc và Viết, nơi có các chủ đề phân tích và giải thích chuyên môn. Từ này còn được dùng để nhấn mạnh sự khác biệt về hiểu biết giữa chuyên gia và công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp