Bản dịch của từ Layman trong tiếng Việt
Layman
Noun [U/C]

Layman(Noun)
lˈeɪmən
ˈɫeɪmən
Ví dụ
02
Một người không có kiến thức chuyên môn hoặc chuyên sâu về một lĩnh vực cụ thể
A person without professional or specialized knowledge in a particular subject
Ví dụ
