Bản dịch của từ Layman trong tiếng Việt

Layman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Layman(Noun)

lˈeɪmən
ˈɫeɪmən
01

Một người không phải là thành viên của các chức sắc tôn giáo

A person who is not a member of the clergy

Ví dụ
02

Một người không có kiến thức chuyên môn hoặc chuyên sâu về một lĩnh vực cụ thể

A person without professional or specialized knowledge in a particular subject

Ví dụ
03

Một người bình thường một thường dân

An ordinary person a commoner

Ví dụ