Bản dịch của từ Commoner trong tiếng Việt
Commoner
Noun [U/C]

Commoner(Noun)
kˈɒmənɐ
ˈkɑmənɝ
01
Một thành viên của người bình dân chứ không phải là thành viên của tầng lớp quý tộc hay địa chủ.
A member of the common people not of the aristocracy or nobility
Ví dụ
