Bản dịch của từ Commoner trong tiếng Việt

Commoner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commoner(Noun)

kˈɒmənɐ
ˈkɑmənɝ
01

Một thành viên của người bình dân chứ không phải là thành viên của tầng lớp quý tộc hay địa chủ.

A member of the common people not of the aristocracy or nobility

Ví dụ
02

Một người không có địa vị hay danh hiệu quý tộc.

A person without noble rank or title

Ví dụ
03

Một người bình thường hay phổ thông, đặc biệt là khác với những người có địa vị xã hội cao hơn.

A common or ordinary person especially as distinguished from someone of higher social status

Ví dụ