Bản dịch của từ Commoner trong tiếng Việt
Commoner
Commoner (Noun)
The commoner worked as a farmer in the village.
Người dân làm nông dân ở làng.
The commoner attended the local community center meetings regularly.
Người dân thường xuyên tham dự cuộc họp tại trung tâm cộng đồng địa phương.
The commoner's children went to the public school nearby.
Con cái người dân đi học tại trường công lập gần đó.
Dạng danh từ của Commoner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Commoner | Commoners |
Họ từ
Từ "commoner" có nghĩa chỉ những người không thuộc tầng lớp quý tộc, thường chỉ những công dân bình thường trong xã hội. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh lịch sử và xã hội, thể hiện sự phân chia giữa quý tộc và nhân dân. Ở cả Anh và Mỹ, "commoner" được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong văn cảnh Anh, từ này thường liên quan đến hệ thống đẳng cấp truyền thống của Vương quốc Anh, nêu bật sự khác biệt văn hóa so với xã hội Mỹ, nơi khái niệm quý tộc ít được nhấn mạnh hơn.
Từ "commoner" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "communis", có nghĩa là "chung". Trong thời kỳ Trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người không thuộc quý tộc, đặc biệt trong bối cảnh xã hội mà quyền lực và đặc quyền chủ yếu tập trung vào tầng lớp thượng lưu. Qua thời gian, "commoner" đã phát triển thành một từ mô tả bất kỳ cá nhân nào thuộc nhóm người bình thường, không có địa vị xã hội đáng kể, phản ánh sự bình đẳng trong xã hội hiện đại.
Từ "commoner" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, "commoner" thường được dùng để chỉ những người thuộc tầng lớp bình dân trong xã hội, thường trong các cuộc thảo luận về phân tầng xã hội, lịch sử hoặc chính trị. Từ này cũng xuất hiện trong văn hóa đại chúng và các tác phẩm văn học nhằm phản ánh sự phân chia giai cấp rõ rệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp