Bản dịch của từ Laid to rest trong tiếng Việt

Laid to rest

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laid to rest (Phrase)

lˈeɪd tˈu ɹˈɛst
lˈeɪd tˈu ɹˈɛst
01

Chôn cất một người đã chết.

To bury someone who has died.

Ví dụ

The family laid to rest their beloved grandmother in the cemetery.

Gia đình đã chôn cất bà ngoại yêu quý của họ ở nghĩa trang.

It is customary to lay the deceased to rest within a week.

Thường quy phạm để chôn cất người đã khuất trong vòng một tuần.

Have they laid to rest the victims of the tragic accident?

Họ đã chôn cất những nạn nhân của tai nạn đau lòng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laid to rest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laid to rest

Không có idiom phù hợp