Bản dịch của từ Laid to rest trong tiếng Việt
Laid to rest

Laid to rest (Phrase)
The family laid to rest their beloved grandmother in the cemetery.
Gia đình đã chôn cất bà ngoại yêu quý của họ ở nghĩa trang.
It is customary to lay the deceased to rest within a week.
Thường quy phạm để chôn cất người đã khuất trong vòng một tuần.
Have they laid to rest the victims of the tragic accident?
Họ đã chôn cất những nạn nhân của tai nạn đau lòng chưa?
"Cụm từ 'laid to rest' có nghĩa là chôn cất hoặc an nghỉ một cách trang trọng, thường được sử dụng trong bối cảnh tang lễ hoặc tưởng niệm. Cụm từ này thường mang ý nghĩa không chỉ về cái chết về mặt thể chất mà còn về việc chấm dứt nỗi đau, kỷ niệm hoặc những vấn đề trong quá khứ. 'Laid to rest' được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh cả ở Mỹ và Anh mà không có sự phân biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong văn hóa, nó có thể được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Anh trong các bối cảnh trang trọng".
Cụm từ "laid to rest" có nguồn gốc từ động từ "lay" trong tiếng Anh, được phát triển từ tiếng Old English "lagian", có nghĩa là đặt xuống. Từ "rest" có nguồn gốc từ tiếng Old French "restorer", mang nghĩa hồi phục hoặc thư giãn. Kết hợp lại, "laid to rest" không chỉ ám chỉ hành động chôn cất mà còn biểu thị sự ngưng trệ của cuộc sống hoặc sự nguôi ngoai, phản ánh các khía cạnh văn hóa và tâm linh sâu sắc liên quan đến cái chết và sự tưởng nhớ.
Cụm từ "laid to rest" xuất hiện với tần suất nhẹ trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về tử vong, tang lễ hoặc các sự kiện văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong văn bản văn học hoặc báo chí để chỉ hành động chấm dứt một vấn đề hoặc nghi vấn. Cụm từ này thể hiện sự giải quyết và kết thúc, thường mang ý nghĩa hàm ẩn về sự bình yên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp