Bản dịch của từ Lakeside trong tiếng Việt
Lakeside

Lakeside (Noun)
The picnic was held at the lakeside for a beautiful view.
Cuộc dã ngoại được tổ chức tại bên hồ để nhìn view đẹp.
The lakeside property prices have been increasing due to demand.
Giá bất động sản ven hồ tăng do nhu cầu.
The lakeside community enjoys fishing and boating activities regularly.
Cộng đồng ven hồ thích câu cá và chèo thuyền thường xuyên.
Họ từ
Từ "lakeside" có nghĩa chỉ khu vực nằm bên cạnh hồ, thường được sử dụng để chỉ những nơi có cảnh quan tự nhiên đẹp hoặc không gian nghỉ dưỡng. Từ này được dùng phổ biến ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "lakeside" có thể thường liên quan đến các hoạt động như đi dạo hay cắm trại ven hồ, trong khi tiếng Anh Mỹ lại nhấn mạnh nhiều hơn vào hoạt động giải trí như câu cá hoặc chèo thuyền.
Từ "lakeside" được hình thành từ hai phần: "lake" có nguồn gốc từ từ tiếng Old English "lacu", đồng nghĩa với "dòng nước", và "side", bắt nguồn từ tiếng Old English "side", có nghĩa là "bên, bờ". Sự kết hợp này phản ánh vị trí địa lý của một vùng ven hồ. Trong bối cảnh hiện đại, "lakeside" thường được sử dụng để chỉ những khu vực nằm cạnh hồ nước, mang lại cảm giác thanh bình và tự nhiên, đồng thời cũng thường thấy trong văn hóa nghỉ dưỡng.
Từ "lakeside" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi mô tả cảnh quan và môi trường. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến du lịch, sinh thái, và hoạt động giải trí ngoài trời, như picnic hay câu cá. Sự phổ biến của "lakeside" cho thấy mối liên hệ của con người với thiên nhiên, cũng như sự thu hút của môi trường nước trong đời sống thường nhật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp