Bản dịch của từ Lambasting trong tiếng Việt
Lambasting

Lambasting (Noun)
The article lambasting social media was published in The New York Times.
Bài báo chỉ trích mạng xã hội được xuất bản trên The New York Times.
Many people did not agree with the lambasting of community leaders.
Nhiều người không đồng ý với việc chỉ trích các nhà lãnh đạo cộng đồng.
Is the lambasting of politicians necessary for social change?
Việc chỉ trích các chính trị gia có cần thiết cho sự thay đổi xã hội không?
Họ từ
Từ "lambasting" là danh từ và động từ, có nghĩa là chỉ trích một cách nghiêm khắc hoặc chỉ trích một cách mạnh mẽ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phê phán một đối tượng, ý tưởng hoặc hành động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "lambasting" được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi từ tương đương là "castigating" hoặc "denouncing" thường được ưa chuộng. Tuy nhiên, "lambasting" vẫn có thể được hiểu và sử dụng trong cả hai phương ngữ.
Từ "lambasting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "lambast", xuất phát từ cụm từ "lambaste" trong thế kỷ 17. Cụm từ này có thể được cho là kết hợp giữa "lamb" (cừu) và một từ có nghĩa là "đánh", phản ánh sự không công bằng trong cách chỉ trích nghiêm khắc. Ngày nay, “lambasting” có nghĩa là chỉ trích một cách nghiêm túc và không thương tiếc, từ đó gợi lên hình ảnh về sự tấn công chất vấn, phù hợp với bối cảnh lịch sử và xã hội hiện tại.
Từ "lambasting" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, trong khi có thể thấy nhiều hơn trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về các chủ đề phê bình hoặc phân tích văn học. Trong các ngữ cảnh khác, "lambasting" thường được sử dụng để chỉ hành động chỉ trích mạnh mẽ, thường xuất hiện trong các bài báo hoặc bình luận xã hội. Từ này gợi lên sự mạnh mẽ và nghiêm khắc trong cách chỉ trích một đối tượng hoặc ý kiến nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp