Bản dịch của từ Lambasting trong tiếng Việt

Lambasting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lambasting (Noun)

læmbˈeɪstɪŋ
læmbˈeɪstɪŋ
01

Một lời chỉ trích gay gắt.

A harsh criticism.

Ví dụ

The article lambasting social media was published in The New York Times.

Bài báo chỉ trích mạng xã hội được xuất bản trên The New York Times.

Many people did not agree with the lambasting of community leaders.

Nhiều người không đồng ý với việc chỉ trích các nhà lãnh đạo cộng đồng.

Is the lambasting of politicians necessary for social change?

Việc chỉ trích các chính trị gia có cần thiết cho sự thay đổi xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lambasting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lambasting

Không có idiom phù hợp