Bản dịch của từ Landward trong tiếng Việt
Landward

Landward (Adjective)
The landward view from the park is beautiful and serene.
Cảnh nhìn về phía đất từ công viên rất đẹp và yên bình.
The landward side of the island was less developed than the coast.
Phía đất của hòn đảo ít phát triển hơn bờ biển.
Is the landward area of the city more populated than the coastal area?
Khu vực đất liền của thành phố có đông dân hơn khu vực ven biển không?
Landward (Adverb)
Hướng tới đất liền.
Towards land.
The community's efforts moved landward, improving local living conditions significantly.
Nỗ lực của cộng đồng đã tiến về phía đất liền, cải thiện điều kiện sống.
They did not want to develop landward areas without proper planning.
Họ không muốn phát triển các khu vực hướng đất liền mà không có kế hoạch.
Are the new projects focused landward to benefit the local population?
Các dự án mới có tập trung hướng đất liền để mang lại lợi ích cho cư dân không?
Từ "landward" thường được sử dụng để chỉ hướng về phía đất liền, đối lập với từ "seaward" (hướng ra biển). Trong ngữ cảnh địa lý, nó mô tả chuyển động hoặc vị trí hướng tới bờ đất từ mặt nước. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "landward" với cách phát âm và hình thức viết tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều hơn trong văn cảnh quân sự hoặc hàng hải.
Từ "landward" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa “land” (đất) và hậu tố “-ward”, có nghĩa là hướng về. Tiếng Latin có từ "terra", cũng chỉ đất, là gốc của từ "land". Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với các khái niệm về sự di chuyển hoặc hướng đi về phía đất liền từ biển cả. Ngày nay, "landward" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh địa lý và sinh thái để thể hiện sự chuyển động hoặc định hướng về phía đất liền.
Từ "landward" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh đọc và nói, khi các chủ đề theo chủ đề tự nhiên hoặc địa lý không được ưu tiên. Trong các tài liệu học thuật, "landward" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả các hiện tượng tự nhiên như bão, sóng biển hoặc sự thay đổi địa hình. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quản lý bờ biển hoặc quy hoạch đô thị.