Bản dịch của từ Landward trong tiếng Việt

Landward

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Landward (Adjective)

lˈændwɚd
lˈændwəɹd
01

Hướng về đất liền chứ không phải biển.

Facing towards land as opposed to sea.

Ví dụ

The landward view from the park is beautiful and serene.

Cảnh nhìn về phía đất từ công viên rất đẹp và yên bình.

The landward side of the island was less developed than the coast.

Phía đất của hòn đảo ít phát triển hơn bờ biển.

Is the landward area of the city more populated than the coastal area?

Khu vực đất liền của thành phố có đông dân hơn khu vực ven biển không?

Landward (Adverb)

lˈændwɚd
lˈændwəɹd
01

Hướng tới đất liền.

Towards land.

Ví dụ

The community's efforts moved landward, improving local living conditions significantly.

Nỗ lực của cộng đồng đã tiến về phía đất liền, cải thiện điều kiện sống.

They did not want to develop landward areas without proper planning.

Họ không muốn phát triển các khu vực hướng đất liền mà không có kế hoạch.

Are the new projects focused landward to benefit the local population?

Các dự án mới có tập trung hướng đất liền để mang lại lợi ích cho cư dân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/landward/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Landward

Không có idiom phù hợp