Bản dịch của từ Languorously trong tiếng Việt

Languorously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Languorously (Adverb)

lˈæŋgəɹəsli
lˈæŋgəɹəsli
01

Một cách thoải mái, không vội vã, hoặc lười biếng.

In a relaxed unhurried or lazy manner.

Ví dụ

They lounged languorously at the park during the summer picnic.

Họ nằm thư giãn ở công viên trong buổi picnic mùa hè.

She does not speak languorously during her presentations at the conference.

Cô ấy không nói một cách thư giãn trong các bài thuyết trình tại hội nghị.

Do you think people act languorously at social gatherings?

Bạn có nghĩ mọi người hành động một cách thư giãn trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/languorously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Languorously

Không có idiom phù hợp