Bản dịch của từ Laparoscopic trong tiếng Việt

Laparoscopic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laparoscopic (Adjective)

læpɚˈɑskəpɪk
læpɹəskˈɑpɪk
01

Liên quan đến hoặc là một ống nội soi.

Relating to or being a laparoscope.

Ví dụ

Laparoscopic surgery is becoming popular in hospitals across the United States.

Phẫu thuật nội soi đang trở nên phổ biến ở các bệnh viện Mỹ.

Many patients do not prefer laparoscopic methods for their surgeries.

Nhiều bệnh nhân không thích phương pháp nội soi cho ca phẫu thuật.

Is laparoscopic surgery safer than traditional open surgery for patients?

Phẫu thuật nội soi có an toàn hơn phẫu thuật mở truyền thống không?

Laparoscopic (Noun)

læpɚˈɑskəpɪk
læpɹəskˈɑpɪk
01

Một ống nội soi.

A laparoscope.

Ví dụ

The laparoscopic procedure was successful for Sarah's gallbladder removal.

Quy trình nội soi đã thành công trong việc cắt bỏ túi mật của Sarah.

The doctor did not use a laparoscopic method for the surgery.

Bác sĩ đã không sử dụng phương pháp nội soi cho ca phẫu thuật.

Is the laparoscopic technique safe for all patients?

Kỹ thuật nội soi có an toàn cho tất cả bệnh nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laparoscopic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laparoscopic

Không có idiom phù hợp