Bản dịch của từ Laparoscope trong tiếng Việt

Laparoscope

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laparoscope (Noun)

lˈæpəɹəskoʊp
lˈæpəɹəskoʊp
01

Một dụng cụ hình ống mảnh được sử dụng trong phẫu thuật nội soi để nhìn thấy khoang bụng.

A slender, tubular instrument used in laparoscopic surgery to visualize the abdominal cavity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại nội soi được đưa vào qua các vết mổ nhỏ trên thành bụng.

A type of endoscope that is inserted through small incisions in the abdominal wall.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thiết bị y tế cho phép bác sĩ phẫu thuật thực hiện các ca phẫu thuật qua các vết mổ nhỏ bằng cách sử dụng camera và các dụng cụ chuyên biệt.

A medical device that allows surgeons to perform operations through small incisions using a camera and specialized instruments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laparoscope/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laparoscope

Không có idiom phù hợp