Bản dịch của từ Lapdog trong tiếng Việt

Lapdog

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lapdog (Noun)

01

Một con chó cưng nhỏ được cưng chiều.

A small pampered pet dog.

Ví dụ

My lapdog, Bella, loves to sit on my lap every evening.

Chó nhỏ của tôi, Bella, thích ngồi trên đùi tôi mỗi tối.

Many people do not consider a lapdog as a real pet.

Nhiều người không coi chó nhỏ là thú cưng thực sự.

Is a lapdog a suitable pet for busy families?

Chó nhỏ có phải là thú cưng phù hợp cho gia đình bận rộn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lapdog/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lapdog

Không có idiom phù hợp