Bản dịch của từ Lapse of memory trong tiếng Việt
Lapse of memory

Lapse of memory (Phrase)
She experienced a lapse of memory during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã trải qua một sự mất trí nhớ trong bài thi nói IELTS.
He hoped to avoid a lapse of memory in his IELTS writing task.
Anh ấy hy vọng tránh được sự mất trí nhớ trong bài viết IELTS của mình.
Did the candidate have a lapse of memory in the IELTS exam?
Ứng viên có gặp sự mất trí nhớ trong kỳ thi IELTS không?
"Lapse of memory" là một cụm từ tiếng Anh chỉ tình trạng tạm thời không thể nhớ lại thông tin hoặc trải nghiệm nào đó. Thuật ngữ này thường được dùng để diễn tả những khoảng thời gian ngắn mà con người không thể nhớ ra điều gì, có thể do stress, mệt mỏi hoặc tuổi tác. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu và âm sắc của từng khu vực.
“Lapse of memory” xuất phát từ tiếng Latin “lapsus”, có nghĩa là “rơi” hoặc “trượt”. Từ “lapse” trong tiếng Anh được hình thành từ thế kỷ 14, thể hiện sự tạm thời mất đi hoặc suy giảm. Kết hợp với “memory”, khái niệm này mô tả trạng thái tạm thời hoặc vĩnh viễn mà con người không thể nhớ ra thông tin qua những khoảng thời gian cụ thể. Sự kết hợp này phản ánh chính xác hiện tượng mất trí nhớ trong tâm lý học hiện đại.
Cụm từ "lapse of memory" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, nhưng tần suất xuất hiện không cao. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến y học hoặc tâm lý học. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường được đề cập khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến trí nhớ cũng như các tác động của stress. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong các tình huống hàng ngày khi diễn tả sự quên bất ngờ hay khó khăn trong việc nhớ lại thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp