Bản dịch của từ Lapsus linguae trong tiếng Việt

Lapsus linguae

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lapsus linguae (Noun)

lˈɑpsʊs lˈɪŋgwaɪ
lˈɑpsʊs lˈɪŋgwaɪ
01

Một cú đá lưỡi.

A slip of the tongue.

Ví dụ

During the speech, he made a lapsus linguae and corrected himself.

Trong bài phát biểu, anh ấy đã mắc một lapsus linguae và đã sửa lỗi.

Her lapsus linguae caused some confusion among the audience.

Lapsus linguae của cô ấy gây ra một số sự nhầm lẫn trong khán giả.

The comedian turned his lapsus linguae into a funny joke.

Người hài đã biến lapsus linguae của mình thành một câu chuyện hài hước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lapsus linguae/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lapsus linguae

Không có idiom phù hợp