Bản dịch của từ Larcenist trong tiếng Việt
Larcenist

Larcenist (Noun)
The larcenist stole $5,000 from the bank last week.
Tên trộm đã lấy 5.000 đô la từ ngân hàng tuần trước.
The police did not catch the larcenist after the crime.
Cảnh sát đã không bắt được tên trộm sau vụ án.
Is the larcenist still at large in our community?
Tên trộm vẫn còn tự do trong cộng đồng của chúng ta sao?
Họ từ
Từ "larcenist" dùng để chỉ một người phạm tội trộm cắp, đặc biệt là kẻ thực hiện hành vi ăn cắp tài sản với ý định chiếm đoạt vĩnh viễn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh "larceny", mang nghĩa chiếm đoạt tài sản của người khác mà không có sự đồng ý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường ít gặp hơn so với các từ tương tự như "thief" hay "robber", nhưng vẫn được sử dụng trong các văn cảnh pháp lý hoặc chính thức.
Từ "larcenist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "larcena", nghĩa là "ăn trộm". Thuật ngữ này được hình thành từ thể tiền tố "larc-" có nghĩa là "trộm cắp" kết hợp với hậu tố "-ist", chỉ người thực hiện hành động. Từ thế kỷ 17, "larcenist" được sử dụng để chỉ những cá nhân thực hiện hành vi ăn trộm, phản ánh sự liên kết giữa hành động trộm cắp và bản chất của người gây ra hành vi đó. Nghĩa hiện tại của từ vẫn giữ nguyên sự chú trọng đến hành vi phạm tội.
Từ "larcenist" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking và Writing, nơi mà ngôn ngữ hàng ngày thường phổ biến hơn. Trong bài thi Listening và Reading, từ này xuất hiện khi đề cập đến tội phạm liên quan đến việc ăn cắp hoặc trộm cắp. Trong các ngữ cảnh khác, "larcenist" thường được dùng trong các tài liệu pháp lý, báo chí liên quan đến tội phạm, hoặc các cuộc thảo luận về luật hình sự, phản ánh cụ thể hóa hành vi vi phạm pháp luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp