Bản dịch của từ Larceny trong tiếng Việt
Larceny

Larceny (Noun)
The police arrested three suspects for larceny in the mall.
Cảnh sát bắt giữ ba nghi phạm về tội larceny tại trung tâm thương mại.
She reported the larceny of her jewelry to the authorities.
Cô ta báo cáo về vụ larceny của trang sức của mình cho cơ quan chức năng.
Larceny rates have been decreasing in the city over the years.
Tỷ lệ larceny đã giảm dần trong thành phố qua các năm.
Dạng danh từ của Larceny (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Larceny | Larcenies |
Họ từ
Larceny là một thuật ngữ pháp lý chỉ hành vi trộm cắp, nơi một cá nhân bất hợp pháp chiếm hữu tài sản của người khác với ý định chiếm đoạt vĩnh viễn. Trong tiếng Anh Mỹ, larceny được sử dụng rộng rãi và có nghĩa tương tự. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thêm các thuật ngữ khác như "theft" để chỉ hành vi tương tự, nhưng larceny thường mang tính chất pháp lý hơn. Larceny cũng bao gồm các dạng cụ thể như "grand larceny" và "petty larceny", phân loại dựa trên giá trị của tài sản bị đánh cắp.
Từ "larceny" có nguồn gốc từ tiếng Latin "larcinia", có nghĩa là "trộm cắp". Từ này xuất phát từ "lareg", một thuật ngữ chỉ hành động lấy cắp tài sản của người khác. "Larceny" được sử dụng trong hệ thống pháp luật để chỉ tội phạm liên quan đến việc lấy đi không có sự đồng ý của chủ sở hữu. Sự phát triển của từ này trong ngữ pháp pháp lý phản ánh mối liên hệ giữa tội phạm và ý thức đạo đức xã hội về quyền sở hữu.
Larceny là một thuật ngữ pháp lý chỉ hành động trộm cắp tài sản. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong cả bốn phần, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó. Trong các ngữ cảnh khác, larceny thường được sử dụng trong các bài viết, báo cáo pháp lý, hoặc trong các cuộc thảo luận liên quan đến tội phạm và bảo vệ tài sản, như một phần của ngôn ngữ pháp luật hoặc an ninh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp