Bản dịch của từ Large sum trong tiếng Việt

Large sum

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Large sum (Phrase)

lɑɹdʒ səm
lɑɹdʒ səm
01

Một số tiền rất lớn.

An amount of money that is very large.

Ví dụ

The government donated a large sum to help the homeless in 2022.

Chính phủ đã quyên góp một khoản tiền lớn để giúp người vô gia cư vào năm 2022.

Many charities do not receive a large sum for their projects.

Nhiều tổ chức từ thiện không nhận được một khoản tiền lớn cho các dự án của họ.

Did the city allocate a large sum for social programs this year?

Thành phố có phân bổ một khoản tiền lớn cho các chương trình xã hội năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/large sum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Large sum

Không có idiom phù hợp