Bản dịch của từ Large sum trong tiếng Việt
Large sum

Large sum (Phrase)
The government donated a large sum to help the homeless in 2022.
Chính phủ đã quyên góp một khoản tiền lớn để giúp người vô gia cư vào năm 2022.
Many charities do not receive a large sum for their projects.
Nhiều tổ chức từ thiện không nhận được một khoản tiền lớn cho các dự án của họ.
Did the city allocate a large sum for social programs this year?
Thành phố có phân bổ một khoản tiền lớn cho các chương trình xã hội năm nay không?
Cụm từ "large sum" đề cập đến một số tiền lớn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc kinh tế. "Large" mang nghĩa là lớn, còn "sum" chỉ tổng số tiền. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, bài viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại và văn bản liên quan đến giao dịch, đầu tư hoặc thảo luận ngân sách, thể hiện giá trị vật chất hoặc tài sản đáng kể.
Cụm từ "large sum" xuất phát từ tiếng Latinh, với "summa" có nghĩa là tổng hoặc số tổng hợp. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ một số tiền lớn hoặc tổng tài chính đáng kể. Mặc dù ban đầu có thể chỉ định bất kỳ tổng số nào, ngày nay, nó chủ yếu được sử dụng để diễn tả một số tiền lớn liên quan đến kinh tế hoặc tài chính, thể hiện sự quan trọng của giá trị vật chất trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "large sum" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về tài chính, đầu tư hoặc chi tiêu. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong văn bản pháp lý, báo cáo tài chính hoặc trong các cuộc đàm thoại liên quan đến ngân sách và tài trợ. Sự xuất hiện của "large sum" phản ánh tính chất nghiêm túc và quy mô của các giao dịch tài chính lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp