Bản dịch của từ Larve trong tiếng Việt
Larve

Larve (Noun)
The larve of butterflies undergo metamorphosis.
Sự biến đổi của ấu trùng bướm.
The larve of ants work together to build nests.
Các larve của kiến làm việc cùng nhau để xây tổ.
The larve of bees are fed royal jelly by worker bees.
Những larve của ong được các ong lao nuôi bằng sữa ong vua.
Từ "larve" (hay "larvae" trong số nhiều) chỉ giai đoạn phát triển của nhiều loài côn trùng, đặc biệt là trong vòng đời của kiến, ruồi và bướm. Trong tiếng Anh, "larvae" (số nhiều) được sử dụng để chỉ nhiều cá thể, trong khi "larva" (số ít) đề cập đến một cá thể duy nhất. Sự viết khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu không có sự khác biệt trong từ này. Tuy nhiên, khuynh hướng sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh khoa học hoặc sinh thái học.
Từ "larva" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "larva", có nghĩa là "mặt nạ" hoặc "hình dạng". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên trong bối cảnh sinh học vào thế kỷ 18 để mô tả giai đoạn phát triển của côn trùng trước khi trưởng thành. Mặc dù nghĩa gốc liên quan đến sự biến đổi, thì trong ngữ cảnh hiện đại, "larva" chỉ cụ thể một hình thái sinh học quan trọng trong chu trình sống, cho thấy sự chuyển biến từ không phát triển đến phát triển hoàn chỉnh.
Từ "larve" (ấu trùng) có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài thi nghe liên quan đến sinh học và sinh thái học. Trong các tình huống thực tiễn, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, tài liệu giáo dục về vòng đời sinh vật, cũng như trong các cuộc thảo luận về bảo tồn và sinh thái học. Việc hiểu và áp dụng từ này trong ngữ cảnh kỹ thuật lẫn tự nhiên là cần thiết cho người học ngôn ngữ.