Bản dịch của từ Larve trong tiếng Việt

Larve

Noun [U/C]

Larve (Noun)

lˈɑɹv
lˈɑɹv
01

Dạng ấu trùng có niên đại.

Dated form of larva.

Ví dụ

The larve of butterflies undergo metamorphosis.

Sự biến đổi của ấu trùng bướm.

The larve of ants work together to build nests.

Các larve của kiến làm việc cùng nhau để xây tổ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Larve

Không có idiom phù hợp