Bản dịch của từ Laryngeal trong tiếng Việt
Laryngeal
Laryngeal (Adjective)
The laryngeal muscles help us speak clearly in social situations.
Các cơ thanh quản giúp chúng ta nói rõ ràng trong tình huống xã hội.
The laryngeal impact on speech is often overlooked in social studies.
Ảnh hưởng của thanh quản đến lời nói thường bị bỏ qua trong nghiên cứu xã hội.
Do laryngeal issues affect communication in social interactions?
Các vấn đề về thanh quản có ảnh hưởng đến giao tiếp trong các tương tác xã hội không?
Họ từ
Từ "laryngeal" là một tính từ dùng để chỉ những thứ liên quan đến thanh quản, một cấu trúc trong hệ thống hô hấp có vai trò quan trọng trong việc phát âm. Trong ngữ cảnh y học và ngôn ngữ học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các tình trạng bệnh lý hoặc các khía cạnh của giọng hát và phát âm. Không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng từ này giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English).
Từ "laryngeal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "larynx", có nghĩa là "họng" hay "thanh quản". Từ này được hình thành từ tiếng Hy Lạp "larynx", liên quan đến cấu trúc giải phẫu của đường hô hấp con người. Trong tiếng Anh, "laryngeal" được sử dụng để chỉ những gì liên quan đến hoặc thuộc về thanh quản, như âm thanh được tạo ra trong khu vực này. Sự kết nối này phản ánh vai trò của thanh quản trong việc phát âm và sản sinh tiếng nói.
Từ "laryngeal" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh của kỹ thuật hoặc y học, nhưng tần suất sử dụng của nó không cao. Trong IELTS Listening, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại về sức khỏe hoặc giảng dạy về giải phẫu. Trong IELTS Speaking và Writing, nó xuất hiện chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến giọng nói và bệnh lý hô hấp. Ngoài ra, "laryngeal" cũng được dùng phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu y khoa và các nền tảng giáo dục liên quan đến âm học và nhân trắc học.