Bản dịch của từ Laryngeal trong tiếng Việt

Laryngeal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laryngeal (Adjective)

lɚˈɪndʒil
ləɹˈɪndʒil
01

Liên quan đến thanh quản.

Relating to the larynx.

Ví dụ

The laryngeal muscles help us speak clearly in social situations.

Các cơ thanh quản giúp chúng ta nói rõ ràng trong tình huống xã hội.

The laryngeal impact on speech is often overlooked in social studies.

Ảnh hưởng của thanh quản đến lời nói thường bị bỏ qua trong nghiên cứu xã hội.

Do laryngeal issues affect communication in social interactions?

Các vấn đề về thanh quản có ảnh hưởng đến giao tiếp trong các tương tác xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Laryngeal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laryngeal

Không có idiom phù hợp