Bản dịch của từ Lately trong tiếng Việt
Lately

Lately (Adverb)
She has been busy lately with her new job.
Cô ấy gần đây bận rộn với công việc mới.
Lately, people are more active on social media platforms.
Gần đây, mọi người hoạt động nhiều hơn trên các nền tảng truyền thông xã hội.
I've noticed a lot of changes in his behavior lately.
Tôi đã nhận thấy nhiều thay đổi trong cách cư xử của anh ấy gần đây.
Dạng trạng từ của Lately (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lately Gần đây | - | - |
Từ "lately" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "gần đây" hoặc "mới đây". Đây là một từ thường được sử dụng để chỉ các sự kiện hoặc hành động xảy ra trong thời gian gần nhất. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "lately" được sử dụng tương tự về nghĩa và cách viết, tuy nhiên, trong phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ. "Lately" không có dạng biến thể, nhưng có thể gặp trong các ngữ cảnh khác như "late" (muộn) dùng để chỉ thời gian.