Bản dịch của từ Lately trong tiếng Việt
Lately

Lately (Adverb)
She has been busy lately with her new job.
Cô ấy gần đây bận rộn với công việc mới.
Lately, people are more active on social media platforms.
Gần đây, mọi người hoạt động nhiều hơn trên các nền tảng truyền thông xã hội.
I've noticed a lot of changes in his behavior lately.
Tôi đã nhận thấy nhiều thay đổi trong cách cư xử của anh ấy gần đây.
Dạng trạng từ của Lately (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lately Gần đây | - | - |
Từ "lately" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "gần đây" hoặc "mới đây". Đây là một từ thường được sử dụng để chỉ các sự kiện hoặc hành động xảy ra trong thời gian gần nhất. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "lately" được sử dụng tương tự về nghĩa và cách viết, tuy nhiên, trong phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ. "Lately" không có dạng biến thể, nhưng có thể gặp trong các ngữ cảnh khác như "late" (muộn) dùng để chỉ thời gian.
Từ "lately" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung "lateli", bắt nguồn từ chữ "late" trong tiếng Anh cổ. "Late" lại xuất phát từ tiếng Đức cổ "lati", mang nghĩa là "muộn màng". Trong lịch sử, "lately" đã diễn tả việc xảy ra trong thời gian gần đây, thể hiện sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tính thời gian, chỉ các sự kiện diễn ra không xa so với hiện tại.
Từ "lately" có tần suất xuất hiện khá cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà việc mô tả các sự kiện gần đây thường được yêu cầu. Trong phần Nói và Viết, "lately" cũng thường được sử dụng để chỉ thời gian gần đây trong các chủ đề liên quan đến đời sống cá nhân, công việc hoặc xã hội. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện phổ biến trong văn viết và giao tiếp hàng ngày để diễn tả những thay đổi hoặc hành động diễn ra trong thời gian gần nhất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



