Bản dịch của từ Laudably trong tiếng Việt

Laudably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laudably (Adverb)

lˈɔdəbli
lˈɔdəbli
01

Một cách đáng khen ngợi.

In a laudable manner.

Ví dụ

The charity event was laudably organized by local volunteers last weekend.

Sự kiện từ thiện được tổ chức một cách đáng khen ngợi bởi tình nguyện viên địa phương cuối tuần trước.

The community did not laudably support the new recycling program.

Cộng đồng không hỗ trợ một cách đáng khen ngợi chương trình tái chế mới.

Did the school laudably promote social responsibility among students this year?

Trường có quảng bá một cách đáng khen ngợi trách nhiệm xã hội trong học sinh năm nay không?

She laudably volunteered at the local shelter every weekend.

Cô ấy đã tự nguyện giúp đỡ tại trại tị nạn địa phương mỗi cuối tuần.

He did not laudably contribute to the community service project.

Anh ấy không đóng góp một cách đáng khen vào dự án phục vụ cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laudably/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] All their and world-changing works and inventions make a substantial contribution to the development of mankind [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng

Idiom with Laudably

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.