Bản dịch của từ Laudably trong tiếng Việt
Laudably

Laudably (Adverb)
The charity event was laudably organized by local volunteers last weekend.
Sự kiện từ thiện được tổ chức một cách đáng khen ngợi bởi tình nguyện viên địa phương cuối tuần trước.
The community did not laudably support the new recycling program.
Cộng đồng không hỗ trợ một cách đáng khen ngợi chương trình tái chế mới.
Did the school laudably promote social responsibility among students this year?
Trường có quảng bá một cách đáng khen ngợi trách nhiệm xã hội trong học sinh năm nay không?
She laudably volunteered at the local shelter every weekend.
Cô ấy đã tự nguyện giúp đỡ tại trại tị nạn địa phương mỗi cuối tuần.
He did not laudably contribute to the community service project.
Anh ấy không đóng góp một cách đáng khen vào dự án phục vụ cộng đồng.
Họ từ
Từ "laudably" là trạng từ, dùng để chỉ hành động hoặc phẩm chất có thể được khen ngợi, đáng ca ngợi. Nó xuất phát từ tính từ "laudable", có nghĩa là xứng đáng được tán dương hoặc công nhận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "laudably" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương để mô tả những nỗ lực tích cực và đầy tính chính nghĩa.
Từ "laudably" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "laudare", có nghĩa là "khen ngợi" hoặc "tán dương". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ và sau đó vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "laudably" chỉ ra việc hành động hay phẩm chất đáng khen ngợi và xứng đáng được công nhận. Sự liên kết giữa nguồn gốc tiếng Latin và nghĩa hiện tại thể hiện vai trò tích cực của khen ngợi trong văn hóa và giao tiếp xã hội.
Từ "laudably" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt ý kiến về hành động hoặc đặc điểm tích cực của một người hoặc tình huống. Trong Writing, nó có thể được sử dụng để khen ngợi thành tích hoặc nỗ lực. Trong Speaking, thí sinh có thể áp dụng từ này để tạo ấn tượng tích cực. Ngoài ra, "laudably" cũng được sử dụng trong các văn bản học thuật, báo cáo và đánh giá, nơi người viết muốn nhấn mạnh sự xứng đáng của hành động được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
