Bản dịch của từ Laudable trong tiếng Việt

Laudable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laudable (Adjective)

lˈɔdəbl
lˈɑdəbl
01

(của một hành động, ý tưởng hoặc mục đích) đáng được khen ngợi và khen ngợi.

Of an action idea or aim deserving praise and commendation.

Ví dụ

His laudable efforts in organizing charity events were widely recognized.

Nỗ lực đáng khen ngợi của anh ấy trong việc tổ chức sự kiện từ thiện được nhiều người công nhận.

The laudable goal of the organization is to provide education to underprivileged children.

Mục tiêu đáng khen ngợi của tổ chức là cung cấp giáo dục cho trẻ em khó khăn.

Her laudable actions in helping the homeless community inspired many volunteers.

Những hành động đáng khen của cô ấy trong việc giúp đỡ cộng đồng vô gia cư đã truyền cảm hứng cho nhiều tình nguyện viên.

Dạng tính từ của Laudable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Laudable

Có thể khen ngợi

More laudable

Đáng khen hơn

Most laudable

Đáng khen nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laudable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] All their and world-changing works and inventions make a substantial contribution to the development of mankind [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng

Idiom with Laudable

Không có idiom phù hợp