Bản dịch của từ Laudable trong tiếng Việt
Laudable

Laudable (Adjective)
His laudable efforts in organizing charity events were widely recognized.
Nỗ lực đáng khen ngợi của anh ấy trong việc tổ chức sự kiện từ thiện được nhiều người công nhận.
The laudable goal of the organization is to provide education to underprivileged children.
Mục tiêu đáng khen ngợi của tổ chức là cung cấp giáo dục cho trẻ em khó khăn.
Her laudable actions in helping the homeless community inspired many volunteers.
Những hành động đáng khen của cô ấy trong việc giúp đỡ cộng đồng vô gia cư đã truyền cảm hứng cho nhiều tình nguyện viên.
Dạng tính từ của Laudable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Laudable Có thể khen ngợi | More laudable Đáng khen hơn | Most laudable Đáng khen nhất |
Họ từ
Từ "laudable" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang ý nghĩa "xứng đáng được khen ngợi" hoặc "đáng ca ngợi". Nó thường được sử dụng để mô tả một hành động, thành tích hoặc nỗ lực tích cực mà đáng được công nhận. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "laudable" với cùng cách viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh trang trọng hoặc học thuật để nhấn mạnh giá trị tích cực của một việc làm nào đó.
Từ "laudable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "laudabilis", từ "laudare", có nghĩa là "khen ngợi" hoặc "tán dương". Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, nhằm mô tả những hành động hoặc phẩm chất xứng đáng nhận được sự khen ngợi. Ý nghĩa hiện tại của "laudable" vẫn giữ nguyên nét tích cực, được dùng để chỉ những nỗ lực hoặc hành động đáng được tôn vinh trong xã hội.
Từ "laudable" thường xuất hiện trong các bối cảnh chính thức, đặc biệt trong bài thi IELTS, nơi nó có thể được sử dụng trong các bài viết (Writing) và bài nói (Speaking) để mô tả những hành động hay phẩm chất đáng khen ngợi. Trong kỹ năng Nghe (Listening) và Đọc (Reading), từ này ít gặp hơn, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các văn bản hoặc bài nói thuộc chủ đề xã hội, giáo dục hoặc nhân đạo. "Laudable" thường được sử dụng để ca ngợi các nỗ lực, sáng kiến tích cực từ cá nhân, tổ chức hay các hành động trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
