Bản dịch của từ Commendation trong tiếng Việt

Commendation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commendation(Noun)

kˌɑmn̩dˈeiʃn̩
kˌɑmn̩dˈeiʃn̩
01

Khen ngợi chính thức hoặc chính thức.

Formal or official praise.

Ví dụ

Dạng danh từ của Commendation (Noun)

SingularPlural

Commendation

Commendations

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ