Bản dịch của từ Commendation trong tiếng Việt
Commendation
Noun [U/C]
Commendation (Noun)
kˌɑmn̩dˈeiʃn̩
kˌɑmn̩dˈeiʃn̩
Ví dụ
She received a commendation for her volunteer work in the community.
Cô ấy nhận được sự khen ngợi vì công việc tình nguyện trong cộng đồng.
The mayor gave a commendation to the outstanding student of the year.
Thị trưởng đã trao sự khen ngợi cho học sinh xuất sắc của năm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Commendation
Không có idiom phù hợp