Bản dịch của từ Commendation trong tiếng Việt

Commendation

Noun [U/C]

Commendation (Noun)

kˌɑmn̩dˈeiʃn̩
kˌɑmn̩dˈeiʃn̩
01

Khen ngợi chính thức hoặc chính thức.

Formal or official praise.

Ví dụ

She received a commendation for her volunteer work in the community.

Cô ấy nhận được sự khen ngợi vì công việc tình nguyện trong cộng đồng.

The mayor gave a commendation to the outstanding student of the year.

Thị trưởng đã trao sự khen ngợi cho học sinh xuất sắc của năm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commendation

Không có idiom phù hợp