Bản dịch của từ Laudation trong tiếng Việt
Laudation

Laudation (Noun)
Khen; khen ngợi.
The community held a laudation for the local hero, John Smith.
Cộng đồng đã tổ chức một buổi tán dương cho người hùng địa phương, John Smith.
Many people did not attend the laudation for the volunteers last week.
Nhiều người đã không tham gia buổi tán dương cho các tình nguyện viên tuần trước.
Will there be a laudation for the teachers at the school event?
Có buổi tán dương nào cho các giáo viên tại sự kiện trường không?
Từ "laudation" có nghĩa là sự ca ngợi hoặc khen ngợi công lao, thành tựu của một cá nhân hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt là trong các bài phát biểu hoặc văn bản chúc mừng. "Laudation" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi một chút. Ở cả hai phiên bản, từ này đều mang ý nghĩa tôn vinh, thể hiện sự kính trọng và ngưỡng mộ.
Từ "laudation" bắt nguồn từ tiếng Latin "laudatio", có nghĩa là sự tán dương, khen ngợi. "Laudatio" lại xuất phát từ "laudare", nghĩa là khen ngợi, ca tụng. Với lịch sử phát triển từ thời kỳ Trung cổ, từ này đã được sử dụng để chỉ các bài phát biểu hoặc văn bản thể hiện sự đánh giá cao về một cá nhân hoặc sự kiện. Ý nghĩa hiện tại của "laudation" vẫn giữ nguyên tinh thần khen ngợi và tôn vinh, phản ánh việc ghi nhận những thành tựu nổi bật trong xã hội.
Từ "laudation" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thường gặp, từ này chủ yếu được sử dụng trong các bài phát biểu hoặc tác phẩm văn học để diễn đạt sự khen ngợi hoặc ca ngợi một cá nhân, sự kiện hay thành tựu cụ thể. Nền tảng ngữ nghĩa của "laudation" liên quan đến việc tôn vinh, do đó, nó thường xuất hiện trong các dịp lễ hội, các buổi lễ trao giải, và trong các bài luận văn hay phê bình nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp