Bản dịch của từ Laudation trong tiếng Việt

Laudation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laudation (Noun)

lɑdˈeɪʃn
lɑdˈeɪʃn
01

Khen; khen ngợi.

Praise commendation.

Ví dụ

The community held a laudation for the local hero, John Smith.

Cộng đồng đã tổ chức một buổi tán dương cho người hùng địa phương, John Smith.

Many people did not attend the laudation for the volunteers last week.

Nhiều người đã không tham gia buổi tán dương cho các tình nguyện viên tuần trước.

Will there be a laudation for the teachers at the school event?

Có buổi tán dương nào cho các giáo viên tại sự kiện trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laudation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laudation

Không có idiom phù hợp