Bản dịch của từ Lauding trong tiếng Việt
Lauding

Lauding (Verb)
Many people are lauding Greta Thunberg for her climate activism.
Nhiều người đang ca ngợi Greta Thunberg vì hoạt động vì khí hậu.
Not everyone is lauding the government's response to the pandemic.
Không phải ai cũng ca ngợi phản ứng của chính phủ với đại dịch.
Are you lauding the volunteers for their hard work during the crisis?
Bạn có đang ca ngợi các tình nguyện viên vì công việc khó khăn trong khủng hoảng không?
Dạng động từ của Lauding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Laud |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lauded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lauded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lauds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lauding |
Họ từ
Từ "lauding" là động từ xuất phát từ danh từ "laud", có nghĩa là tán dương hoặc khen ngợi. Trong tiếng Anh, "lauding" thường được sử dụng để chỉ hành động công nhận và thể hiện sự tôn trọng đối với thành tựu hoặc phẩm chất tốt đẹp của một cá nhân hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay sử dụng trong văn viết.
Từ "lauding" bắt nguồn từ tiếng Latin "laudare", có nghĩa là khen ngợi hoặc tôn vinh. Qua thời gian, từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ trước khi vào tiếng Anh. Trong bối cảnh hiện đại, "lauding" ám chỉ hành động thể hiện sự kính trọng hoặc ca ngợi thành tựu, phẩm chất của một cá nhân hoặc sự việc. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tầm quan trọng của việc khen ngợi trong các văn hóa xã hội khác nhau.
Từ "lauding" xuất hiện khá phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh viết luận và nói. Trong phần Writing, nó thường được sử dụng để diễn đạt sự tôn vinh hoặc đánh giá cao một ý tưởng, thành tựu hay nhân vật. Trong Listening và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các sự kiện hay nhân vật nổi bật. Ngoài ra, "lauding" cũng được sử dụng trong văn cảnh triết học và văn học để chỉ việc ca ngợi những giá trị tốt đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp