Bản dịch của từ Law officer trong tiếng Việt
Law officer

Law officer (Noun)
Một viên chức của pháp luật; một cảnh sát hoặc một nữ cảnh sát.
An officer of the law a policeman or policewoman.
The law officer arrested two suspects during the protest last week.
Cảnh sát đã bắt giữ hai nghi phạm trong cuộc biểu tình tuần trước.
No law officer was present at the community meeting last night.
Không có cảnh sát nào có mặt tại cuộc họp cộng đồng tối qua.
Is the law officer in charge of the neighborhood patrols effective?
Cảnh sát phụ trách tuần tra khu phố có hiệu quả không?
Thuật ngữ "law officer" chỉ những cá nhân có chuyên môn trong lĩnh vực pháp luật, thường đảm nhiệm vai trò tư vấn pháp lý hoặc thực thi luật pháp. Tại Anh, "law officer" thường đề cập đến các chức vụ như Tổng Chưởng lý (Attorney General), trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này có thể rộng hơn, bao gồm cả nhân viên thực thi pháp luật. Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và vai trò cụ thể của cá nhân trong hệ thống pháp lý của mỗi quốc gia.
Thuật ngữ "law officer" có nguồn gốc từ cụm từ Latin "officium", có nghĩa là "nhiệm vụ" hoặc "công vụ". Từ "law" xuất phát từ tiếng Đức cổ "law", có nghĩa là "quy tắc" hoặc "điều lệ". Sự kết hợp này phản ánh vai trò của những người thực thi pháp luật trong xã hội, là những cá nhân có trách nhiệm thi hành và giám sát việc tuân thủ quy định và pháp luật. Khái niệm này đã phát triển qua thời gian để bao gồm các chức danh và trách nhiệm khác nhau trong ngành tư pháp.
Cụm từ "law officer" xuất hiện không thường xuyên trong các phần thi của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường liên quan đến các tình huống pháp lý hoặc hành chính. Ở phần Nói và Viết, "law officer" có thể được sử dụng khi thảo luận về các quy định pháp luật hoặc nghề nghiệp trong lĩnh vực tư pháp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công vụ và chính sách, đặc biệt liên quan đến các cơ quan thực thi pháp luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
