Bản dịch của từ Law officer trong tiếng Việt

Law officer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Law officer (Noun)

lɑ ˈɑfɪsəɹ
lɑ ˈɑfɪsəɹ
01

Một viên chức của pháp luật; một cảnh sát hoặc một nữ cảnh sát.

An officer of the law a policeman or policewoman.

Ví dụ

The law officer arrested two suspects during the protest last week.

Cảnh sát đã bắt giữ hai nghi phạm trong cuộc biểu tình tuần trước.

No law officer was present at the community meeting last night.

Không có cảnh sát nào có mặt tại cuộc họp cộng đồng tối qua.

Is the law officer in charge of the neighborhood patrols effective?

Cảnh sát phụ trách tuần tra khu phố có hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/law officer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
[...] However, CCTV cameras now, for example, are employed as a means to identify crimes with clear imagery which supports enforcement with prosecution processes or as evidence in a court [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu

Idiom with Law officer

Không có idiom phù hợp