Bản dịch của từ Policeman trong tiếng Việt

Policeman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Policeman (Noun)

pəlˈismn
pəlˈismn
01

Một thành viên nam của lực lượng cảnh sát.

A male member of a police force.

Ví dụ

The policeman helped the lost tourist find her way back.

Cảnh sát đã giúp du khách lạc tìm đường về.

There was no policeman around when the robbery took place.

Không có cảnh sát nào ở gần khi vụ cướp xảy ra.

Is the policeman patrolling the streets at this time of day?

Liệu cảnh sát có đang tuần tra đường phố vào thời điểm này không?

Dạng danh từ của Policeman (Noun)

SingularPlural

Policeman

Policemen

Kết hợp từ của Policeman (Noun)

CollocationVí dụ

Plain-clothes policeman

Cảnh sát mặc đồ bộ

The plain-clothes policeman apprehended the suspect swiftly.

Cảnh sát vụ trang bắt giữ nhanh chóng kẻ tình nghi.

Uniformed policeman

Cảnh sát điều tra

The uniformed policeman helped lost tourists find their way.

Cảnh sát đồng phục đã giúp du khách lạc tìm đường của họ.

Military policeman

Cảnh sát quân đội

The military policeman patrols the base every night.

Cảnh sát quân đội tuần tra căn cứ mỗi đêm.

Traffic policeman

Cảnh sát giao thông

The traffic policeman helped direct vehicles during the accident.

Cảnh sát giao thông đã giúp hướng dẫn xe cộ trong vụ tai nạn.

Undercover policeman

Cảnh sát điều tra

The undercover policeman caught the thief red-handed.

Cảnh sát ngầm bắt tên trộm đang tay đang hồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Policeman cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Policeman

Không có idiom phù hợp