Bản dịch của từ Policeman trong tiếng Việt
Policeman
Policeman (Noun)
The policeman helped the lost tourist find her way back.
Cảnh sát đã giúp du khách lạc tìm đường về.
There was no policeman around when the robbery took place.
Không có cảnh sát nào ở gần khi vụ cướp xảy ra.
Is the policeman patrolling the streets at this time of day?
Liệu cảnh sát có đang tuần tra đường phố vào thời điểm này không?
Dạng danh từ của Policeman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Policeman | Policemen |
Kết hợp từ của Policeman (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Plain-clothes policeman Cảnh sát mặc đồ bộ | The plain-clothes policeman apprehended the suspect swiftly. Cảnh sát vụ trang bắt giữ nhanh chóng kẻ tình nghi. |
Uniformed policeman Cảnh sát điều tra | The uniformed policeman helped lost tourists find their way. Cảnh sát đồng phục đã giúp du khách lạc tìm đường của họ. |
Military policeman Cảnh sát quân đội | The military policeman patrols the base every night. Cảnh sát quân đội tuần tra căn cứ mỗi đêm. |
Traffic policeman Cảnh sát giao thông | The traffic policeman helped direct vehicles during the accident. Cảnh sát giao thông đã giúp hướng dẫn xe cộ trong vụ tai nạn. |
Undercover policeman Cảnh sát điều tra | The undercover policeman caught the thief red-handed. Cảnh sát ngầm bắt tên trộm đang tay đang hồng. |
Họ từ
Từ "policeman" chỉ lực lượng cảnh sát nam, người thực thi pháp luật và duy trì trật tự an ninh. Đây là một danh từ đơn, thường được sử dụng trong văn viết và nói. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này phổ biến và không có cách viết khác biệt so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, tiếng Anh hiện đại ngày càng ưu tiên sử dụng thuật ngữ trung lập hơn như "police officer" để tránh phân biệt giới tính.
Từ "policeman" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "politia", nghĩa là "chính quyền" hoặc "quản lý". Từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "police" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19. Khái niệm "policeman" chỉ những người thực thi pháp luật, phản ánh vai trò của họ trong việc duy trì trật tự xã hội và an ninh công cộng. Sự kết hợp giữa "police" và "man" làm nổi bật bản chất nghề nghiệp cụ thể trong bối cảnh xã hội.
Từ "policeman" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, nơi thí sinh có thể phải bàn luận về chủ đề an ninh và xã hội. Trong phần Writing, thí sinh có thể sử dụng từ này để mô tả các tình huống liên quan đến pháp luật. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các bản tin, tài liệu pháp luật và văn hóa đại chúng liên quan đến nghề nghiệp công an.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp