Bản dịch của từ Policewoman trong tiếng Việt

Policewoman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Policewoman (Noun)

pəlˈiswʊmn
pəlˈiswʊmn
01

Một nữ thành viên của lực lượng cảnh sát.

A female member of a police force.

Ví dụ

The policewoman helped the lost child find her parents yesterday.

Cảnh sát nữ đã giúp đứa trẻ lạc tìm thấy cha mẹ hôm qua.

The policewoman did not arrest the man without sufficient evidence.

Cảnh sát nữ đã không bắt giữ người đàn ông mà không có bằng chứng.

Is the policewoman in charge of community safety programs?

Cảnh sát nữ có phụ trách các chương trình an toàn cộng đồng không?

Dạng danh từ của Policewoman (Noun)

SingularPlural

Policewoman

Policewomen

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/policewoman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Policewoman

Không có idiom phù hợp