Bản dịch của từ Policewoman trong tiếng Việt
Policewoman

Policewoman (Noun)
The policewoman helped the lost child find her parents yesterday.
Cảnh sát nữ đã giúp đứa trẻ lạc tìm thấy cha mẹ hôm qua.
The policewoman did not arrest the man without sufficient evidence.
Cảnh sát nữ đã không bắt giữ người đàn ông mà không có bằng chứng.
Is the policewoman in charge of community safety programs?
Cảnh sát nữ có phụ trách các chương trình an toàn cộng đồng không?
Dạng danh từ của Policewoman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Policewoman | Policewomen |
Họ từ
"Policewoman" là danh từ chỉ một nữ sĩ quan cảnh sát, thực hiện các nhiệm vụ bảo đảm trật tự công cộng và thực thi luật pháp. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "policewoman" để chỉ chuyên ngành này. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, thuật ngữ "officer" thường được ưa chuộng hơn, nhằm nhấn mạnh tính trung lập về giới tính. "Policewoman" mang sắc thái rõ ràng về giới, thể hiện sự tiến bộ trong việc ghi nhận sự đóng góp của phụ nữ trong lực lượng cảnh sát.
Từ "policewoman" có nguồn gốc từ tiếng Latin "politia", có nghĩa là "chính quyền" hoặc "quản lý". Thuật ngữ này sau đó được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "policie" và cuối cùng trở thành "police" trong tiếng Anh. Từ "woman" được thêm vào để chỉ định giới tính trong bối cảnh nghề nghiệp. Sự kết hợp này phản ánh vai trò ngày càng tăng của phụ nữ trong lực lượng thực thi pháp luật, đồng thời nhấn mạnh sự bình đẳng giới trong xã hội hiện đại.
Từ "policewoman" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài luận và phần nói, khi thảo luận về vai trò giới trong lực lượng thực thi pháp luật. Ngoài ngữ cảnh thi IELTS, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bình đẳng giới và sự tham gia của phụ nữ trong lĩnh vực an ninh. "Policewoman" cũng xuất hiện trong các tin tức, phim ảnh và văn hóa đại chúng, thể hiện hình ảnh của những người nữ đang làm nhiệm vụ bảo vệ cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp