Bản dịch của từ Lawfully trong tiếng Việt

Lawfully

Adverb

Lawfully (Adverb)

lˈɔfəli
lˈɔfəli
01

Theo cách phù hợp với pháp luật

In a way that is according to the law

Ví dụ

Citizens must act lawfully during protests to avoid legal issues.

Công dân phải hành động hợp pháp trong các cuộc biểu tình để tránh vấn đề pháp lý.

Many people do not lawfully register their businesses in the city.

Nhiều người không đăng ký doanh nghiệp của họ hợp pháp ở thành phố.

Do you believe everyone acts lawfully in their daily lives?

Bạn có tin rằng mọi người hành động hợp pháp trong cuộc sống hàng ngày không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lawfully

Không có idiom phù hợp