Bản dịch của từ Lawnmower trong tiếng Việt

Lawnmower

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lawnmower (Noun)

lˈɔnmoʊɚ
lˈoʊɹnmoʊəɹ
01

Một máy cắt cỏ trên bãi cỏ.

A machine for cutting the grass on a lawn.

Ví dụ

The lawnmower broke down before the garden party.

Máy cắt cỏ hỏng trước buổi tiệc trong vườn.

She doesn't know how to operate the lawnmower properly.

Cô ấy không biết cách vận hành máy cắt cỏ đúng cách.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lawnmower/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.