Bản dịch của từ Lawnmower trong tiếng Việt
Lawnmower

Lawnmower (Noun)
The lawnmower broke down before the garden party.
Máy cắt cỏ hỏng trước buổi tiệc trong vườn.
She doesn't know how to operate the lawnmower properly.
Cô ấy không biết cách vận hành máy cắt cỏ đúng cách.
Is the lawnmower in the shed ready for tomorrow's event?
Máy cắt cỏ trong nhà kho sẵn sàng cho sự kiện ngày mai chưa?
"Lawnmower" là một danh từ chỉ thiết bị cơ giới được sử dụng để cắt cỏ trong các khu vườn hoặc sân cỏ. Có hai phiên bản của từ này: "lawn mower" trong tiếng Anh Mỹ và "lawnmower" trong tiếng Anh Anh. Mặc dù cả hai phiên bản đều có nghĩa tương tự và có cách phát âm gần giống nhau, khác biệt duy nhất là cách viết. Thiết bị này mang lại hiệu suất cao trong việc duy trì sự gọn gàng của không gian xanh.
Từ "lawnmower" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh ghép, bao gồm "lawn" (cỏ) và "mower" (máy cắt). "Mower" xuất phát từ động từ "mow", có gốc từ tiếng Anh cổ "māwan", có nghĩa là cắt hoặc gặt. Khái niệm về máy cắt cỏ ra đời vào thế kỷ 19, khi công nghệ cải tiến cho phép phát triển các thiết bị cơ khí để cắt cỏ một cách hiệu quả hơn. Sự kết hợp này phản ánh chức năng chính của thiết bị là làm phẳng và cắt cỏ, hiện nay phổ biến trong việc chăm sóc sân vườn.
Từ "lawnmower" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường không được sử dụng nhiều, song có thể thấy trong các bài viết liên quan đến môi trường hoặc hoạt động tiêu dùng. Ở bối cảnh hàng ngày, "lawnmower" phổ biến trong các cuộc thảo luận về làm vườn, bảo trì không gian sống hoặc sở thích cá nhân liên quan đến chăm sóc cây cỏ.