Bản dịch của từ Lawnmower trong tiếng Việt

Lawnmower

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lawnmower (Noun)

lˈɔnmoʊɚ
lˈoʊɹnmoʊəɹ
01

Một máy cắt cỏ trên bãi cỏ.

A machine for cutting the grass on a lawn.

Ví dụ

The lawnmower broke down before the garden party.

Máy cắt cỏ hỏng trước buổi tiệc trong vườn.

She doesn't know how to operate the lawnmower properly.

Cô ấy không biết cách vận hành máy cắt cỏ đúng cách.

Is the lawnmower in the shed ready for tomorrow's event?

Máy cắt cỏ trong nhà kho sẵn sàng cho sự kiện ngày mai chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lawnmower/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lawnmower

Không có idiom phù hợp