Bản dịch của từ Lay down the law trong tiếng Việt

Lay down the law

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lay down the law (Phrase)

01

Bày tỏ hoặc áp đặt ý kiến hoặc yêu cầu của một người một cách có thẩm quyền.

Express or impose ones opinions or requirements authoritatively.

Ví dụ

During the meeting, the boss laid down the law about punctuality.

Trong cuộc họp, sếp đặt ra quy định về sự đúng giờ.

Parents often lay down the law when it comes to household rules.

Cha mẹ thường đưa ra quy định khi nói đến các quy tắc gia đình.

The teacher laid down the law regarding plagiarism in the school.

Giáo viên đưa ra quy định về việc đạo văn tại trường.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lay down the law cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lay down the law

Không có idiom phù hợp