Bản dịch của từ Lay down the law trong tiếng Việt
Lay down the law
Lay down the law (Phrase)
Bày tỏ hoặc áp đặt ý kiến hoặc yêu cầu của một người một cách có thẩm quyền.
Express or impose ones opinions or requirements authoritatively.
During the meeting, the boss laid down the law about punctuality.
Trong cuộc họp, sếp đặt ra quy định về sự đúng giờ.
Parents often lay down the law when it comes to household rules.
Cha mẹ thường đưa ra quy định khi nói đến các quy tắc gia đình.
The teacher laid down the law regarding plagiarism in the school.
Giáo viên đưa ra quy định về việc đạo văn tại trường.
Cụm từ "lay down the law" có nghĩa là thiết lập các quy tắc hoặc mệnh lệnh một cách rõ ràng, thường thông qua sự lãnh đạo cứng rắn. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, có thể thấy trong ngữ cảnh quyền lực và kỷ luật. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều cách diễn đạt khác tương tự, nhưng "lay down the law" vẫn phổ biến. Cách diễn đạt này không thay đổi nhiều về hình thức viết hay phát âm giữa hai biến thể anh ngữ.
Cụm từ "lay down the law" có nguồn gốc từ tiếng Anh, khai thác từ nghĩa của từ "law" (luật) có xuất phát từ tiếng Latinh "lex". "Lay down" có nghĩa là thiết lập hoặc quy định. Cụm từ này bắt nguồn từ thế kỷ 19, diễn tả hành động xác định hoặc nhấn mạnh những quy tắc, quy định nhất định. Về mặt hiện đại, nó ám chỉ việc ra lệnh hoặc chỉ đạo một cách nghiêm túc, do đó thể hiện tính chất cứng rắn và quyền lực trong việc thực thi quy tắc.
Cụm từ "lay down the law" thường ít xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất ngữ nghĩa của nó chủ yếu mang ý nghĩa chỉ đạo hoặc thiết lập quy tắc. Thông thường, cụm từ này được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến quyền lực, quản lý hoặc giáo dục, khi người nói nêu rõ các quy định và yêu cầu, thường liên quan đến sự thi hành của luật lệ hoặc quyền hành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp