Bản dịch của từ Laypeople trong tiếng Việt
Laypeople
Laypeople (Noun)
Laypeople often have different perspectives than experts on social issues.
Người dân thường có quan điểm khác với chuyên gia về các vấn đề xã hội.
Some experts may overlook the opinions of laypeople in their research.
Một số chuyên gia có thể bỏ qua ý kiến của người dân trong nghiên cứu của họ.
Do laypeople play a significant role in shaping societal norms and values?
Người dân có đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các chuẩn mực và giá trị xã hội không?
Từ "laypeople" (số nhiều của "layperson") chỉ những người không có chuyên môn hoặc kiến thức chuyên sâu trong một lĩnh vực cụ thể, đặc biệt là trong y học, pháp luật hoặc khoa học. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này, nhưng "layperson" có thể được ưa chuộng hơn trong bối cảnh văn bản chính thức tại Anh. Cách phát âm cũng tương tự, tuy nhiên, sự nhấn âm có thể khác biệt nhẹ. Từ này nhấn mạnh sự phân biệt giữa chuyên gia và những người bình thường trong một xã hội.
Từ "laypeople" có nguồn gốc từ tiếng Latin "laicus", nghĩa là "thuộc về người ngoài" hoặc "không phải giáo sĩ". Ban đầu, từ này được dùng để chỉ những người không có chức vụ trong giáo hội. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng ra để chỉ những người không chuyên môn hoặc không có kiến thức chuyên sâu về một lĩnh vực cụ thể. Sự chuyển biến này phản ánh thực tế xã hội hiện đại, nơi mà các chuyên gia và công chúng thường xuyên tương tác.
Từ "laypeople" có tần suất sử dụng khá thấp trong các cấu phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening và Speaking, nơi mà ngôn ngữ thường mang tính chủ đề hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong phần Reading và Writing, nơi thảo luận về kiến thức chuyên môn và sự tiếp cận thông tin bởi công chúng không chuyên. "Laypeople" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, khoa học và giáo dục, để chỉ những người không có chuyên môn trong lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp