Bản dịch của từ Laypeople trong tiếng Việt

Laypeople

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laypeople (Noun)

leɪpˈipl
leɪpˈipl
01

Người bình thường, khác biệt với các chuyên gia hoặc chuyên gia.

Ordinary people as distinct from experts or professionals.

Ví dụ

Laypeople often have different perspectives than experts on social issues.

Người dân thường có quan điểm khác với chuyên gia về các vấn đề xã hội.

Some experts may overlook the opinions of laypeople in their research.

Một số chuyên gia có thể bỏ qua ý kiến của người dân trong nghiên cứu của họ.

Do laypeople play a significant role in shaping societal norms and values?

Người dân có đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các chuẩn mực và giá trị xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Laypeople cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laypeople

Không có idiom phù hợp