Bản dịch của từ Leachate trong tiếng Việt
Leachate
Leachate (Noun)
The leachate from the landfill contaminated the nearby water source.
Nước rỉ từ khu chôn rác làm ô nhiễm nguồn nước gần đó.
It is important to properly manage leachate to protect the environment.
Quản lý nước rỉ một cách đúng đắn để bảo vệ môi trường.
Do you know how leachate can impact the ecosystems in urban areas?
Bạn có biết nước rỉ có thể ảnh hưởng đến hệ sinh thái ở khu vực đô thị không?
Nước rỉ (leachate) là một thuật ngữ chỉ loại nước được hình thành khi nước đi qua chất thải rắn, hòa tan các chất ô nhiễm có trong chất thải. Nước rỉ thường chứa các ion, hợp chất hữu cơ và kim loại nặng, gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người nếu không được xử lý đúng cách. Tại Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với giọng điệu Anh Anh có phần nhấn âm khác biệt hơn so với giọng Mỹ.
Từ "leachate" xuất phát từ động từ tiếng Latin "leachare", có nghĩa là "rửa sạch". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực môi trường để chỉ nước hoặc chất lỏng đã hòa tan các tạp chất khi chảy qua chất thải rắn hoặc đất, thường xảy ra trong các bãi chôn lấp. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh mối quan tâm ngày càng tăng về tác động của chất lỏng này đối với môi trường, đặc biệt trong quản lý chất thải và bảo vệ nguồn nước.
Từ "leachate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh môi trường, "leachate" thường được sử dụng để chỉ nước thải từ bãi rác hoặc các vùng đất bị ô nhiễm, thường liên quan đến thảo luận về quản lý chất thải và ô nhiễm môi trường. Ngoài ra, từ này có thể thấy trong các tài liệu khoa học hoặc nghiên cứu về tác động của chất gây ô nhiễm tới thiên nhiên.