Bản dịch của từ Lead dancer trong tiếng Việt
Lead dancer

Lead dancer (Noun)
Maria is the lead dancer in our community dance group.
Maria là vũ công chính trong nhóm nhảy cộng đồng của chúng tôi.
The lead dancer did not attend the rehearsal yesterday.
Vũ công chính đã không tham gia buổi tập hôm qua.
Who is the lead dancer for the upcoming performance?
Ai là vũ công chính cho buổi biểu diễn sắp tới?
"Lead dancer" (người nhảy chính) là thuật ngữ dùng để chỉ nghệ sĩ biểu diễn nhảy múa có vai trò trung tâm trong các buổi biểu diễn, thường chịu trách nhiệm thể hiện các đoạn khó khăn hoặc quan trọng nhất của tác phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nghệ thuật, "lead dancer" có thể được làm rõ thành "principle dancer" trong tiếng Anh Anh để nhấn mạnh vị thế cao hơn trong đoàn múa. Chức năng và trọng trách của lead dancer thường liên quan đến khả năng lãnh đạo và truyền cảm hứng cho các thành viên khác trong nhóm.
Từ "lead dancer" được hình thành từ hai từ ghép: "lead" (dẫn dắt) và "dancer" (vũ công). "Lead" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "lǽdan", có nghĩa là "dẫn dắt", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *laidijan. "Dancer" đến từ tiếng Pháp cổ "dancier", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dancare", nghĩa là "nhảy múa". Hiện nay, "lead dancer" chỉ người vũ công chủ chốt, giữ vai trò quan trọng trong các buổi biểu diễn, với chức năng lãnh đạo và điều phối điệu nhảy.
Cụm từ "lead dancer" không phải là thuật ngữ phổ biến trong các phần thi IELTS, mặc dù có thể xuất hiện trong phần Speaking và Writing liên quan đến nghệ thuật biểu diễn hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "lead dancer" thường được dùng để chỉ người đứng đầu trong một nhóm nhảy múa, chịu trách nhiệm cho các màn trình diễn và hướng dẫn các vũ công khác. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các buổi biểu diễn nghệ thuật, lễ hội văn hóa, hoặc trong ngành công nghiệp giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp