Bản dịch của từ Lead dancer trong tiếng Việt

Lead dancer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lead dancer (Noun)

lˈɛd dˈænsɚ
lˈɛd dˈænsɚ
01

Vũ công chính trong nhóm.

The main dancer in a group.

Ví dụ

Maria is the lead dancer in our community dance group.

Maria là vũ công chính trong nhóm nhảy cộng đồng của chúng tôi.

The lead dancer did not attend the rehearsal yesterday.

Vũ công chính đã không tham gia buổi tập hôm qua.

Who is the lead dancer for the upcoming performance?

Ai là vũ công chính cho buổi biểu diễn sắp tới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lead dancer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lead dancer

Không có idiom phù hợp