Bản dịch của từ Lead ship trong tiếng Việt

Lead ship

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lead ship (Phrase)

lˈɛd ʃˈɪp
lˈɛd ʃˈɪp
01

Con tàu đầu tiên trong đoàn tàu.

The first ship in a convoy.

Ví dụ

The lead ship guided the convoy safely through the stormy sea.

Chiếc tàu dẫn đầu đã hướng dẫn đoàn tàu an toàn qua biển bão.

The lead ship did not lose its way during the night.

Chiếc tàu dẫn đầu không bị lạc đường trong đêm.

Is the lead ship ready for the next social event at sea?

Chiếc tàu dẫn đầu đã sẵn sàng cho sự kiện xã hội tiếp theo trên biển chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lead ship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lead ship

Không có idiom phù hợp