Bản dịch của từ Lead ship trong tiếng Việt
Lead ship

Lead ship (Phrase)
The lead ship guided the convoy safely through the stormy sea.
Chiếc tàu dẫn đầu đã hướng dẫn đoàn tàu an toàn qua biển bão.
The lead ship did not lose its way during the night.
Chiếc tàu dẫn đầu không bị lạc đường trong đêm.
Is the lead ship ready for the next social event at sea?
Chiếc tàu dẫn đầu đã sẵn sàng cho sự kiện xã hội tiếp theo trên biển chưa?
Tàu dẫn (lead ship) là thuật ngữ chỉ con tàu chịu trách nhiệm dẫn dắt và điều phối các tàu khác trong một đoàn tàu biển, thường trong các hoạt động như vận chuyển hàng hóa hoặc các nhiệm vụ quân sự. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng chú ý về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, từ "lead" có thể được phát âm với trọng âm khác nhau. Tàu dẫn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hiệu suất trong hoạt động hàng hải.
Thuật ngữ "lead ship" xuất phát từ tiếng Anh, với "lead" có nguồn gốc từ từ cổ tiếng Anh "lǣdan", mang nghĩa dẫn đường, điều khiển, và "ship" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "skif", chỉ phương tiện di chuyển trên nước. Trong bối cảnh hàng hải, "lead ship" đề cập đến tàu chủ lực, tức tàu dẫn đường cho một đoàn tàu khác. Sự kết hợp này phản ánh vai trò quan trọng của tàu trong việc định hướng và chỉ huy các tàu con khác trong hải trình.
Cụm từ "lead ship" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hàng hải, đặc biệt là trong các hoạt động quân sự, nơi tàu chỉ huy dẫn dắt các tàu khác. Trong IELTS, thuật ngữ này có thể gặp trong phần Listening và Reading, nhưng tần suất thấp do tính chất chuyên ngành. Các tình huống phổ biến cho "lead ship" bao gồm chiến dịch hải quân, huấn luyện tàu, và quản lý đội tàu, phản ánh vai trò chỉ đạo và lãnh đạo trong hoạt động hàng hải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp