Bản dịch của từ Convoy trong tiếng Việt
Convoy
Noun [U/C] Verb

Convoy (Noun)
kˈɑnvˌɔi
kˈɑnvɑi
01
Một nhóm tàu hoặc phương tiện di chuyển cùng nhau, thường có một đoàn đi cùng với quân đội vũ trang, tàu chiến hoặc các phương tiện khác để bảo vệ.
A group of ships or vehicles travelling together, typically one accompanied by armed troops, warships, or other vehicles for protection.
Ví dụ
The military convoy traveled through the city for a training exercise.
Đoàn xe quân sự đi qua thành phố để tập trận.
The convoy of trucks delivered supplies to the remote village.
Đoàn xe tải chở hàng tiếp tế đến ngôi làng hẻo lánh.