Bản dịch của từ Convoy trong tiếng Việt
Convoy

Convoy (Noun)
Một nhóm tàu hoặc phương tiện di chuyển cùng nhau, thường có một đoàn đi cùng với quân đội vũ trang, tàu chiến hoặc các phương tiện khác để bảo vệ.
A group of ships or vehicles travelling together, typically one accompanied by armed troops, warships, or other vehicles for protection.
The military convoy traveled through the city for a training exercise.
Đoàn xe quân sự đi qua thành phố để tập trận.
The convoy of trucks delivered supplies to the remote village.
Đoàn xe tải chở hàng tiếp tế đến ngôi làng hẻo lánh.
The presidential convoy made its way through the crowded streets.
Đoàn xe tổng thống đi qua những con phố đông đúc.
Dạng danh từ của Convoy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Convoy | Convoys |
Kết hợp từ của Convoy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Troop convoy Đoàn xe quân sự | The troop convoy delivered supplies to the local community last week. Đoàn xe quân đội đã chuyển hàng tiếp tế đến cộng đồng địa phương tuần trước. |
Relief convoy Đoàn xe cứu trợ | The relief convoy delivered food to 500 families in need last week. Đoàn xe cứu trợ đã cung cấp thực phẩm cho 500 gia đình cần giúp đỡ tuần trước. |
Vehicle convoy Đoàn xe | The vehicle convoy delivered supplies to the community after the storm. Đoàn xe vận chuyển đã giao hàng tiếp tế cho cộng đồng sau bão. |
Humanitarian convoy Đoàn xe nhân đạo | The humanitarian convoy delivered food to 5,000 families in need. Đoàn xe nhân đạo đã chuyển thực phẩm đến 5.000 gia đình cần giúp đỡ. |
Military convoy Đoàn xe quân sự | The military convoy delivered supplies to the local community center yesterday. Đoàn xe quân sự đã chuyển hàng tiếp tế đến trung tâm cộng đồng hôm qua. |
Convoy (Verb)
(của tàu chiến hoặc quân có vũ trang) đi cùng (một nhóm tàu hoặc phương tiện) để bảo vệ.
(of a warship or armed troops) accompany (a group of ships or vehicles) for protection.
The security guards convoyed the VIPs to the event venue.
Các nhân viên bảo vệ đã hộ tống các VIP đến địa điểm tổ chức sự kiện.
Police officers convoyed the protesters during the march.
Các nhân viên cảnh sát đã hộ tống những người biểu tình trong cuộc tuần hành.
The firefighters convoyed the residents to safety during the evacuation.
Lính cứu hỏa đã hộ tống người dân đến nơi an toàn trong quá trình sơ tán.
Dạng động từ của Convoy (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Convoy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Convoyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Convoyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Convoys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Convoying |
Họ từ
Từ "convoy" là danh từ tiếng Anh, có nghĩa là đoàn xe hoặc nhóm tàu thuyền di chuyển cùng nhau để bảo vệ lẫn nhau, thường trong các tình huống quân sự hoặc thương mại. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này sử dụng như nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc hình thức viết. Trong giao tiếp, phát âm có thể khác nhau một chút tùy thuộc vào ngữ điệu địa phương, nhưng về cơ bản vẫn tương đồng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến an ninh và vận tải.
Từ "convoy" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "convoyer", bắt nguồn từ động từ Latin "conviare", nghĩa là "đi cùng nhau" (cum - cùng, via - đường). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ việc bảo vệ các đoàn tàu hoặc nhóm hàng hóa trong quá trình di chuyển. Theo thời gian, "convoy" đã phát triển để chỉ bất kỳ nhóm phương tiện hoặc người đi cùng nhau trong mục đích bảo đảm an toàn, phản ánh sự đồng hành và bảo vệ trong nghĩa vụ vận chuyển.
Từ "convoy" xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực an ninh và quân sự trong phần Listening và Reading. Trong các ngữ cảnh khác, "convoy" thường được sử dụng để chỉ các đoàn xe hoặc nhóm tàu thiết lập cùng nhau để đảm bảo an toàn, đặc biệt trong các tình huống vận chuyển hàng hóa hoặc quân sự. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tình huống giao thông hoặc hậu cần, nhấn mạnh tới sự bảo vệ và tổ chức khi di chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp