Bản dịch của từ Lead up to trong tiếng Việt

Lead up to

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lead up to (Phrase)

lˈɛd ˈʌp tˈu
lˈɛd ˈʌp tˈu
01

Là lý do khiến điều gì đó xảy ra.

To be the reason that something happens.

Ví dụ

Social media can lead up to increased anxiety among teenagers today.

Mạng xã hội có thể dẫn đến sự lo âu tăng cao ở thanh thiếu niên ngày nay.

Social events do not lead up to positive changes in community behavior.

Các sự kiện xã hội không dẫn đến những thay đổi tích cực trong hành vi cộng đồng.

Can social isolation lead up to mental health issues for many people?

Liệu sự cô lập xã hội có dẫn đến các vấn đề sức khỏe tâm thần cho nhiều người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lead up to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lead up to

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.