Bản dịch của từ Leakiness trong tiếng Việt
Leakiness

Leakiness (Noun)
The leakiness of the community center roof caused many complaints last winter.
Tình trạng rò rỉ của mái nhà trung tâm cộng đồng gây nhiều phàn nàn mùa đông qua.
The leakiness of the water pipes is not a serious problem.
Tình trạng rò rỉ của ống nước không phải là vấn đề nghiêm trọng.
Is the leakiness of the local park's fountain being fixed soon?
Liệu tình trạng rò rỉ của đài phun nước công viên địa phương có được sửa chữa sớm không?
Họ từ
Từ "leakiness" trong tiếng Anh chỉ tình trạng có sự rò rỉ hoặc không kín, thường liên quan đến chất lỏng hoặc thông tin. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học vật liệu, công nghệ thông tin và an ninh. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "leakiness" có thể gợi ý đến mức độ an toàn hay độ tin cậy của một hệ thống hoặc cấu trúc.
Từ "leakiness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "lecan", có nghĩa là "thoát ra" hay "rò rỉ", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic "*leikaną". Tiền tố "leak" thể hiện sự mất mát, không còn nguyên vẹn, trong khi hậu tố "-ness" chuyển đổi từ tính từ thành danh từ chỉ trạng thái. Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển hóa từ khái niệm vật lý sang những ngữ nghĩa trừu tượng, hiện nay được sử dụng để mô tả sự không chắc chắn hoặc sự thẩm thấu trong cả các lĩnh vực vật lý và tâm lý.
Từ "leakiness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất sử dụng chủ yếu trong các bài thi viết và nói liên quan đến các vấn đề môi trường và khoa học. Trong bối cảnh khác, "leakiness" thường được sử dụng để chỉ sự rò rỉ của chất lỏng hoặc không khí trong các hệ thống kỹ thuật, chẳng hạn như trong xây dựng hoặc kỹ thuật hóa học. Từ này cho thấy một tình trạng không kín, gây ảnh hưởng tới hiệu suất và an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp