Bản dịch của từ Leakiness trong tiếng Việt

Leakiness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leakiness (Noun)

lˈikənɨs
lˈikənɨs
01

Chất lượng bị rò rỉ.

The quality of being leaky.

Ví dụ

The leakiness of the community center roof caused many complaints last winter.

Tình trạng rò rỉ của mái nhà trung tâm cộng đồng gây nhiều phàn nàn mùa đông qua.

The leakiness of the water pipes is not a serious problem.

Tình trạng rò rỉ của ống nước không phải là vấn đề nghiêm trọng.

Is the leakiness of the local park's fountain being fixed soon?

Liệu tình trạng rò rỉ của đài phun nước công viên địa phương có được sửa chữa sớm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Leakiness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leakiness

Không có idiom phù hợp