Bản dịch của từ Leakiness trong tiếng Việt
Leakiness
Noun [U/C]
Leakiness (Noun)
lˈikənɨs
lˈikənɨs
Ví dụ
The leakiness of the community center roof caused many complaints last winter.
Tình trạng rò rỉ của mái nhà trung tâm cộng đồng gây nhiều phàn nàn mùa đông qua.
The leakiness of the water pipes is not a serious problem.
Tình trạng rò rỉ của ống nước không phải là vấn đề nghiêm trọng.
Is the leakiness of the local park's fountain being fixed soon?
Liệu tình trạng rò rỉ của đài phun nước công viên địa phương có được sửa chữa sớm không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Leakiness
Không có idiom phù hợp