Bản dịch của từ Leaky trong tiếng Việt
Leaky
Leaky (Adjective)
Bị rò rỉ hoặc rò rỉ.
Having a leak or leaks.
The leaky roof caused issues during the community event last Saturday.
Mái nhà bị rò rỉ đã gây ra vấn đề trong sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
The organizers did not fix the leaky tents before the festival.
Các nhà tổ chức đã không sửa chữa những chiếc lều bị rò rỉ trước lễ hội.
Is the leaky faucet at the community center fixed yet?
Vòi nước bị rò rỉ tại trung tâm cộng đồng đã được sửa chưa?
Được cho là tiết lộ bí mật.
Given to disclosing secrets.
John is known for being leaky about confidential information.
John nổi tiếng là người hay tiết lộ thông tin bí mật.
She is not leaky; she keeps her friends' secrets safely.
Cô ấy không hay tiết lộ; cô giữ bí mật của bạn bè an toàn.
Is Mark leaky when discussing private matters in social settings?
Mark có hay tiết lộ khi thảo luận về việc riêng trong các buổi xã hội không?
Họ từ
Từ "leaky" là tính từ, chỉ tình trạng có khả năng rò rỉ, chảy ra hoặc mất mát, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về vật liệu, hệ thống hoặc thông tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "leaky" không có sự khác biệt về ngữ nghĩa, nhưng về phát âm có thể có sự khác nhau nhỏ trong cách nhấn âm. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, xây dựng, và đôi khi trong bối cảnh thông tin, để mô tả những vấn đề liên quan đến bảo mật hoặc che giấu.
Từ "leaky" xuất phát từ động từ tiếng Anh "leak", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lician", nghĩa là rò rỉ. Tiếng Anh cổ này lại có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "leka", có nghĩa tương tự. Từ "leaky" được hình thành từ tiền tố "leak" và hậu tố "-y", chỉ tính chất. Sự phát triển từ ngữ này phản ánh khái niệm mô tả vật thể cho phép sự thoát ra của chất lỏng hoặc khí, liên quan mật thiết đến trạng thái không kín.
Từ "leaky" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần bài đọc và nghe, nơi liên quan đến mô tả hiện tượng vật lý hoặc tình trạng của đồ vật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, xây dựng, hoặc sinh học để chỉ những đối tượng hoặc hệ thống không giữ được chất lỏng hoặc khí. Ví dụ, một ống nước bị rò rỉ hay màng tế bào không còn tính toàn vẹn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp