Bản dịch của từ Leaky trong tiếng Việt

Leaky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leaky (Adjective)

lˈiki
lˈiki
01

Bị rò rỉ hoặc rò rỉ.

Having a leak or leaks.

Ví dụ

The leaky roof caused issues during the community event last Saturday.

Mái nhà bị rò rỉ đã gây ra vấn đề trong sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.

The organizers did not fix the leaky tents before the festival.

Các nhà tổ chức đã không sửa chữa những chiếc lều bị rò rỉ trước lễ hội.

Is the leaky faucet at the community center fixed yet?

Vòi nước bị rò rỉ tại trung tâm cộng đồng đã được sửa chưa?

02

Được cho là tiết lộ bí mật.

Given to disclosing secrets.

Ví dụ

John is known for being leaky about confidential information.

John nổi tiếng là người hay tiết lộ thông tin bí mật.

She is not leaky; she keeps her friends' secrets safely.

Cô ấy không hay tiết lộ; cô giữ bí mật của bạn bè an toàn.

Is Mark leaky when discussing private matters in social settings?

Mark có hay tiết lộ khi thảo luận về việc riêng trong các buổi xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Leaky cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leaky

Không có idiom phù hợp