Bản dịch của từ Leaning toward trong tiếng Việt
Leaning toward

Leaning toward (Phrase)
Many young people are leaning toward social media for news updates.
Nhiều người trẻ đang nghiêng về mạng xã hội để cập nhật tin tức.
Older generations are not leaning toward digital communication methods.
Các thế hệ lớn tuổi không nghiêng về các phương thức giao tiếp kỹ thuật số.
Are teenagers leaning toward activism in social issues today?
Các thanh thiếu niên có đang nghiêng về hoạt động xã hội hôm nay không?
Cụm từ "leaning toward" đề cập đến sự nghiêng về hoặc có xu hướng ưa thích một lựa chọn, ý kiến hoặc quan điểm nào đó. Trong ngữ cảnh giao tiếp, nó diễn tả sự thiên về một sự việc hoặc quyết định mà không hoàn toàn chắc chắn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu trong phát âm, với người Anh thường sử dụng âm /lɪn/ mạnh hơn so với cách phát âm ở Mỹ.
Cụm từ "leaning toward" xuất phát từ động từ "lean" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ nguyên Latin "līnāre", nghĩa là "làm thẳng" hoặc "đưa vào hàng". Theo thời gian, nghĩa của “lean” đã mở rộng để chỉ trạng thái nghiêng về một hướng hoặc không mất cân bằng. Hiện nay, "leaning toward" thường được sử dụng để diễn tả sự thiên về một ý kiến hay xu hướng nào đó, cho thấy sự không chắc chắn nhưng có khuynh hướng hướng tới điều gì.
Cụm từ "leaning toward" thường không xuất hiện phổ biến trong IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong việc diễn đạt ý kiến cá nhân hoặc xu hướng trong các phần như Writing Task 2 và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu hoặc bài viết liên quan đến thị hiếu, lựa chọn hoặc định hướng. Nó biểu thị sự nghiêng về một quan điểm hoặc quyết định, thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận, tranh luận hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

