Bản dịch của từ Leasehold trong tiếng Việt
Leasehold

Leasehold (Noun)
Many families prefer leasehold properties for affordable housing options in cities.
Nhiều gia đình thích bất động sản thuê để có lựa chọn nhà ở giá rẻ.
Leasehold agreements do not provide full ownership of the property.
Các hợp đồng thuê không cung cấp quyền sở hữu đầy đủ tài sản.
Is leasehold a better choice than freehold for social housing?
Liệu thuê có phải là lựa chọn tốt hơn so với sở hữu cho nhà ở xã hội không?
Thuê đất (leasehold) là hình thức quyền sử dụng tài sản, trong đó bên thuê có quyền sử dụng tài sản trong một khoảng thời gian nhất định theo hợp đồng với chủ sở hữu. Trong tiếng Anh, "leasehold" phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng. Ở Anh, leasehold thường được dùng để chỉ quyền sở hữu bất động sản, trong khi ở Mỹ, khái niệm này có thể bao hàm cả quyền thuê tài sản kinh doanh. Các điều kiện cụ thể có thể khác nhau giữa hai nước.
Từ "leasehold" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "lease" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "licentia", có nghĩa là "sự cho phép". "Hold" bắt nguồn từ từ "holdan" trong tiếng Anglo-Saxon, có nghĩa là "giữ". Kết hợp lại, "leasehold" chỉ quyền sử dụng tài sản trong một khoảng thời gian nhất định theo hợp đồng cho thuê. Khái niệm này phản ánh mối quan hệ pháp lý giữa chủ sở hữu và người thuê, thể hiện quyền hạn và nghĩa vụ trong việc sử dụng tài sản.
Thuật ngữ "leasehold" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và nghe liên quan đến bất động sản và pháp luật. Trong ngữ cảnh này, "leasehold" đề cập đến quyền sở hữu một tài sản trong thời gian nhất định theo hợp đồng thuê. Từ này cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về bất động sản, đầu tư và các vấn đề pháp lý liên quan đến quyền sử dụng đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp