Bản dịch của từ Leasehold trong tiếng Việt

Leasehold

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leasehold (Noun)

01

Việc nắm giữ tài sản bằng hợp đồng thuê.

The holding of property by lease.

Ví dụ

Many families prefer leasehold properties for affordable housing options in cities.

Nhiều gia đình thích bất động sản thuê để có lựa chọn nhà ở giá rẻ.

Leasehold agreements do not provide full ownership of the property.

Các hợp đồng thuê không cung cấp quyền sở hữu đầy đủ tài sản.

Is leasehold a better choice than freehold for social housing?

Liệu thuê có phải là lựa chọn tốt hơn so với sở hữu cho nhà ở xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Leasehold cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leasehold

Không có idiom phù hợp