Bản dịch của từ Leave-takings trong tiếng Việt
Leave-takings

Leave-takings (Noun)
The leave-takings at the party were emotional and heartfelt.
Lời chia tay tại bữa tiệc rất cảm động và chân thành.
The leave-takings during the graduation ceremony were not very long.
Lời chia tay trong buổi lễ tốt nghiệp không dài lắm.
Were the leave-takings at the airport difficult for everyone?
Lời chia tay tại sân bay có khó khăn cho mọi người không?
Họ từ
"Leave-takings" trong tiếng Anh chỉ đến hành động hoặc nghi thức nói lời tạm biệt khi chia tay. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh văn hóa giao tiếp, thể hiện sự tôn trọng và lòng thân tình khi chia xa. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng ít thường xuyên hơn so với tiếng Anh Anh, nơi mà nó phổ biến hơn trong các tác phẩm văn học và văn hóa truyền thống. Dưới dạng số nhiều, từ "leave-taking" cũng được sử dụng để miêu tả các sự kiện tập thể xảy ra khi mọi người từ biệt nhau.
Từ "leave-takings" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to take leave", có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "licentia", nghĩa là "sự cho phép" hoặc "sự nghỉ ngơi". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "leavetaké", mang ý nghĩa "tạm biệt". Trong lịch sử, khái niệm "leave-takings" phản ánh mối liên hệ xã hội và cảm xúc trong các cuộc chia tay, hiện nay được sử dụng để chỉ các nghi thức và biểu hiện tạm biệt trong các bối cảnh khác nhau.
Thuật ngữ "leave-takings" thường xuất hiện trong phần nói và viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thí sinh được yêu cầu thể hiện cảm xúc hoặc hành động chia tay. Tần suất sử dụng từ này trong các bài nói về tình cảm, gia đình hay những mối quan hệ xã hội khá cao. Trong bối cảnh khác, "leave-takings" được sử dụng trong các sự kiện văn hóa, lễ hội hoặc nghi thức tôn kính, thể hiện sự giao tiếp và kết nối giữa con người trong những khoảnh khắc quan trọng.