Bản dịch của từ Leave-takings trong tiếng Việt

Leave-takings

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leave-takings (Noun)

lˈɛvtˌeɪkɨŋz
lˈɛvtˌeɪkɨŋz
01

Nói về lời chia tay trước khi ra đi.

Said of the farewells before departure.

Ví dụ

The leave-takings at the party were emotional and heartfelt.

Lời chia tay tại bữa tiệc rất cảm động và chân thành.

The leave-takings during the graduation ceremony were not very long.

Lời chia tay trong buổi lễ tốt nghiệp không dài lắm.

Were the leave-takings at the airport difficult for everyone?

Lời chia tay tại sân bay có khó khăn cho mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leave-takings/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leave-takings

Không có idiom phù hợp