Bản dịch của từ Legal right trong tiếng Việt
Legal right

Legal right (Phrase)
Everyone has the legal right to a fair trial.
Mọi người đều có quyền pháp lý được xét xử công bằng.
Workers are entitled to legal rights like minimum wage protection.
Công nhân được quyền pháp lý như bảo vệ lương tối thiểu.
Citizens have the legal right to freedom of speech and assembly.
Công dân có quyền pháp lý tự do ngôn luận và tụ tập.
Khái niệm "legal right" chỉ quyền lợi hợp pháp mà một cá nhân hoặc tổ chức được luật pháp công nhận và bảo vệ. Quyền này cho phép chủ sở hữu thực hiện hoặc yêu cầu các hành động nhất định mà không bị can thiệp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng trong thực tiễn pháp lý có thể khác nhau do hệ thống pháp luật của mỗi quốc gia.
Từ "legal" xuất phát từ tiếng Latinh “legalis,” có nghĩa là “thuộc về luật.” Gốc từ "lex" (luật) phản ánh sự liên kết giữa quyền hợp pháp và các quy định pháp lý. Khái niệm "legal right" (quyền hợp pháp) chỉ ra rằng một cá nhân hoặc tổ chức có quyền được bảo vệ theo pháp luật. Sự phát triển của khái niệm này từ thời La Mã đến hiện đại minh chứng cho vai trò ngày càng tăng của pháp luật trong việc bảo vệ quyền lợi cá nhân và xã hội.
Cụm từ "legal right" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần đọc và viết. Trong phần đọc, cụm từ này thường liên quan đến các văn bản pháp luật hoặc bài viết về quyền con người. Trong phần viết, thí sinh có thể sử dụng cụm từ này để thảo luận về các vấn đề pháp lý và xã hội. Ngoài ra, "legal right" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như tranh chấp pháp lý, quyền công dân và luật pháp quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp