Bản dịch của từ Legal right trong tiếng Việt

Legal right

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legal right (Phrase)

lˈiɡəɹlˌaɪt
lˈiɡəɹlˌaɪt
01

Một quyền theo pháp luật; một đặc quyền được pháp luật đảm bảo.

A right under the law a privilege that is guaranteed by law.

Ví dụ

Everyone has the legal right to a fair trial.

Mọi người đều có quyền pháp lý được xét xử công bằng.

Workers are entitled to legal rights like minimum wage protection.

Công nhân được quyền pháp lý như bảo vệ lương tối thiểu.

Citizens have the legal right to freedom of speech and assembly.

Công dân có quyền pháp lý tự do ngôn luận và tụ tập.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/legal right/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legal right

Không có idiom phù hợp