Bản dịch của từ Legalistic trong tiếng Việt

Legalistic

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legalistic (Adjective)

lɛgəlˈɪstɪk
lɛgəlˈɪstɪk
01

Quan tâm quá mức đến các quy tắc và quy định.

Excessively concerned with rules and regulations.

Ví dụ

The legalistic approach hindered the community's ability to adapt quickly.

Cách tiếp cận quá quy định đã cản trở khả năng thích nghi của cộng đồng.

They are not legalistic about every minor rule in the project.

Họ không quá quy định về mọi quy tắc nhỏ trong dự án.

Is the legalistic mindset beneficial for social progress in communities?

Liệu tư duy quá quy định có lợi cho sự tiến bộ xã hội trong cộng đồng không?

Legalistic (Adverb)

lɛgəlˈɪstɪk
lɛgəlˈɪstɪk
01

Một cách hợp pháp.

In a legalistic manner.

Ví dụ

The lawyer approached the case in a legalistic way, focusing on rules.

Luật sư tiếp cận vụ án theo cách pháp lý, tập trung vào quy định.

They did not address the issue in a legalistic manner, avoiding details.

Họ không giải quyết vấn đề theo cách pháp lý, tránh chi tiết.

Did the committee discuss the proposal in a legalistic way yesterday?

Ủy ban có thảo luận đề xuất theo cách pháp lý hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/legalistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legalistic

Không có idiom phù hợp