Bản dịch của từ Legalistic trong tiếng Việt
Legalistic

Legalistic (Adjective)
Quan tâm quá mức đến các quy tắc và quy định.
Excessively concerned with rules and regulations.
The legalistic approach hindered the community's ability to adapt quickly.
Cách tiếp cận quá quy định đã cản trở khả năng thích nghi của cộng đồng.
They are not legalistic about every minor rule in the project.
Họ không quá quy định về mọi quy tắc nhỏ trong dự án.
Is the legalistic mindset beneficial for social progress in communities?
Liệu tư duy quá quy định có lợi cho sự tiến bộ xã hội trong cộng đồng không?
Legalistic (Adverb)
Một cách hợp pháp.
In a legalistic manner.
The lawyer approached the case in a legalistic way, focusing on rules.
Luật sư tiếp cận vụ án theo cách pháp lý, tập trung vào quy định.
They did not address the issue in a legalistic manner, avoiding details.
Họ không giải quyết vấn đề theo cách pháp lý, tránh chi tiết.
Did the committee discuss the proposal in a legalistic way yesterday?
Ủy ban có thảo luận đề xuất theo cách pháp lý hôm qua không?
Từ "legalistic" (tính từ) được sử dụng để mô tả thái độ hoặc cách tiếp cận quá mức vào các quy tắc pháp lý, thường làm cho người dùng hoặc tổ chức trở nên quá chú trọng vào việc tuân thủ các quy định mà thiếu tính linh hoạt hoặc nhân văn. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này có cùng cách viết và phát âm tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh sử dụng; "legalistic" trong tiếng Anh Anh thường được dùng trong bối cảnh hệ thống pháp lý truyền thống hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có sự nhấn mạnh vào tính thực tiễn và ứng dụng trong môi trường doanh nghiệp.
Từ "legalistic" có nguồn gốc từ từ "legal" trong tiếng Latin "legalis", nghĩa là "thuộc về luật". Nguồn gốc này phản ánh bản chất của từ, chỉ sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và nguyên tắc pháp luật. Trong lịch sử, "legalistic" đã được sử dụng để mô tả một cách tiếp cận cứng nhắc đối với pháp luật và quy tắc, mà không xem xét bối cảnh hoặc khả năng linh hoạt, qua đó tạo ra tính chất kiên trì của nó trong ngữ cảnh pháp lý hiện đại.
Từ "legalistic" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý và xã hội. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường được sử dụng trong ngữ liệu liên quan đến Reading và Writing, đặc biệt khi thảo luận về quy tắc, đạo đức hoặc hệ thống luật pháp. Từ này có thể được gặp trong các tình huống như phân tích văn bản pháp luật, tranh luận về tính hợp lý của các quy định, hoặc nghiên cứu về tác động của luật pháp đối với xã hội. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này trong IELTS là tương đối thấp so với các từ vựng phổ biến khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp