Bản dịch của từ Legitimize trong tiếng Việt
Legitimize

Legitimize (Verb)
Làm cho hợp pháp.
Legitimize your argument with evidence from reputable sources.
Hợp pháp hóa lập luận của bạn với bằng chứng từ nguồn tin đáng tin cậy.
Don't legitimize false information in your IELTS essay.
Đừng làm cho thông tin sai lệch trở nên hợp pháp trong bài luận IELTS của bạn.
How can you legitimize your viewpoint in the speaking test?
Làm thế nào bạn có thể hợp pháp hóa quan điểm của mình trong bài thi nói?
Dạng động từ của Legitimize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Legitimize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Legitimized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Legitimized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Legitimizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Legitimizing |
Họ từ
"Legitimize" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "legitimus", mang nghĩa xác nhận hoặc hợp pháp hóa một điều gì đó, thường liên quan đến việc công nhận tính hợp pháp hoặc quyền hạn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "legitimize" thường xuất hiện trong các lĩnh vực chính trị, pháp lý và xã hội, phản ánh sự cần thiết phải công nhận hoặc hợp thức hóa quyền lợi và sự tồn tại của một thực thể hoặc hành động nào đó.
Từ "legitimize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "legitimare", xuất phát từ "legitimus", có nghĩa là "hợp pháp". Từ gốc này đã qua nhiều giai đoạn phát triển trong ngôn ngữ phương Tây, đặc biệt là trong tiếng Pháp và tiếng Anh. Trong bối cảnh hiện đại, "legitimize" mang nghĩa thiết lập tính hợp pháp hoặc hợp thức hóa một sự việc hay tình huống nào đó, phản ánh rõ nét sự chuyển đổi từ khái niệm pháp lý sang việc được công nhận và chấp nhận xã hội.
Từ "legitimize" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu từ vựng hàng ngày và ngữ cảnh dễ hiểu. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề pháp lý, chính trị hoặc xã hội. Ở các ngữ cảnh khác, "legitimize" thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận liên quan đến quyền lợi, sự công nhận và hợp pháp hoá các hành động hoặc quan điểm trong các lĩnh vực như kinh tế, giáo dục và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


